Bản dịch của từ Boggle trong tiếng Việt

Boggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boggle (Verb)

bˈɑgl
bˈɑgl
01

(của một người hoặc tâm trí của họ) ngạc nhiên hoặc bối rối khi cố tưởng tượng điều gì đó.

Of a person or their mind be astonished or baffled when trying to imagine something.

Ví dụ

The complexity of the issue boggles my mind during the IELTS exam.

Sự phức tạp của vấn đề làm tôi ngạc nhiên trong kỳ thi IELTS.

She does not want to boggle her mind with difficult topics in writing.

Cô ấy không muốn làm bối rối tâm trí với các chủ đề khó khăn khi viết.

Does the candidate's mind boggle when speaking about controversial issues?

Liệu tâm trí của ứng viên có bị ngạc nhiên khi nói về các vấn đề gây tranh cãi không?

The complex question boggled her during the speaking test.

Câu hỏi phức tạp khiến cô ấy bối rối trong bài thi nói.

She did not let the challenging topic boggle her in writing.

Cô ấy không để chủ đề khó khăn làm cô ấy bối rối khi viết.

Dạng động từ của Boggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Keeping my positive experience in mind, I am sure you will have a great time with the mind- game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Boggle

Không có idiom phù hợp