Bản dịch của từ Boggle trong tiếng Việt
Boggle

Boggle (Verb)
The complexity of the issue boggles my mind during the IELTS exam.
Sự phức tạp của vấn đề làm tôi ngạc nhiên trong kỳ thi IELTS.
She does not want to boggle her mind with difficult topics in writing.
Cô ấy không muốn làm bối rối tâm trí với các chủ đề khó khăn khi viết.
Does the candidate's mind boggle when speaking about controversial issues?
Liệu tâm trí của ứng viên có bị ngạc nhiên khi nói về các vấn đề gây tranh cãi không?
The complex question boggled her during the speaking test.
Câu hỏi phức tạp khiến cô ấy bối rối trong bài thi nói.
She did not let the challenging topic boggle her in writing.
Cô ấy không để chủ đề khó khăn làm cô ấy bối rối khi viết.
Dạng động từ của Boggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boggling |
Họ từ
Từ "boggle" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hoang mang hoặc khó hiểu, thường liên quan đến việc vượt quá giới hạn hiểu biết hoặc nhận thức của họ. Trong tiếng Anh, "boggle" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, âm "o" thường được phát âm ngắn hơn. "Boggle" cũng xuất hiện trong một số ngữ cảnh trừu tượng, như trong trò chơi Boggle, nơi người chơi tìm từ trong một ma trận chữ cái.
Từ "boggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 16. Nó có thể bắt nguồn từ từ phương ngữ Scots "bogill", có nghĩa là "bị sợ hãi" hoặc "bối rối". Một số lý thuyết cho rằng nó có liên quan đến tiếng Latinh "bulgare", có nghĩa là "chùn bước". Ngày nay, "boggle" biểu thị sự ngạc nhiên hoặc khó hiểu, phản ánh sự bối rối ban đầu mà từ này thể hiện.
Từ "boggle" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "boggle" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc khó hiểu, thường trong các tình huống mà người nói cảm thấy choáng ngợp hoặc hoang mang trước thông tin hoặc sự kiện nào đó. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học, công nghệ hoặc các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
