Bản dịch của từ Bogus trong tiếng Việt
Bogus

Bogus (Adjective)
Không xác thực hoặc đúng sự thật (được sử dụng theo cách không tán thành khi cố gắng lừa dối)
Not genuine or true used in a disapproving manner when deception has been attempted.
The company was exposed for selling bogus products to customers.
Công ty bị phơi bày vì bán sản phẩm giả mạo cho khách hàng.
She received a bogus invitation to a non-existent charity event.
Cô nhận được lời mời giả mạo đến một sự kiện từ thiện không tồn tại.
The bogus claims made by the scam artist fooled many vulnerable people.
Những tuyên bố giả mạo của kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người dễ bị tổn thương.
Dạng tính từ của Bogus (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bogus Giả | More bogus Thêm giả | Most bogus Hầu hết là giả |
Kết hợp từ của Bogus (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely bogus Hoàn toàn vô lý | The news of the alien invasion was entirely bogus. Tin tức về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh hoàn toàn giả mạo. |
Completely bogus Hoàn toàn không hợp lý | The rumor about lisa winning the lottery is completely bogus. Câu chuyện đồn đại về việc lisa trúng số hoàn toàn không có cơ sở. |
Totally bogus Hoàn toàn vô lý | Her claim of having a million followers is totally bogus. Sự tuyên bố của cô ấy có một triệu người theo dõi là hoàn toàn giả mạo. |
Largely bogus Chủ yếu là không đúng | The rumors about her were largely bogus. Những tin đồn về cô ấy đều là giả mạo phần lớn. |
Từ "bogus" được sử dụng để chỉ những thứ giả mạo, không chính xác hoặc không có giá trị thực sự. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, nó thường được sử dụng để diễn tả các tài liệu hoặc chứng từ gian lận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, khi người nói Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu mạnh mẽ hơn.
Từ "bogus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulga", nghĩa là túi da hoặc bao, thường chỉ sự vật không có thật hoặc không đúng sự thật. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng tại Mỹ để chỉ tiền giả, phản ánh sự lừa dối và gian lận. Ngày nay, "bogus" được dùng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì giả mạo, không xác thực hoặc không hợp lệ, duy trì liên hệ chặt chẽ với nghĩa ban đầu về sự giả dối.
Từ "bogus" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, nơi những thông tin sai lệch hoặc giả mạo thường được đề cập để kiểm tra khả năng phân tích của thí sinh. Trong giao tiếp hàng ngày, "bogus" được sử dụng để mô tả những thứ không thật hoặc lừa đảo, ví dụ như hàng giả hoặc thông tin sai lệch. Từ này phản ánh sự nghi ngờ và cần thiết của việc xác thực thông tin trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp