Bản dịch của từ Boldface trong tiếng Việt

Boldface

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boldface(Adjective)

bˈoʊldfeɪs
bˈoʊldfeɪs
01

In theo kiểu in đậm.

Printed in boldface type.

Ví dụ

Boldface(Noun)

bˈoʊldfeɪs
bˈoʊldfeɪs
01

Là kiểu chữ có nét đậm, đậm.

A kind of typeface with dark heavy strokes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ