Bản dịch của từ Boldface trong tiếng Việt
Boldface

Boldface (Adjective)
In theo kiểu in đậm.
Printed in boldface type.
The key points should be written in boldface for emphasis.
Những điểm chính nên được viết in đậm để nhấn mạnh.
Avoid using too much boldface in your IELTS essay.
Tránh sử dụng quá nhiều chữ in đậm trong bài luận IELTS của bạn.
Do you think boldface is effective for highlighting important details?
Bạn có nghĩ chữ in đậm có hiệu quả trong việc làm nổi bật các chi tiết quan trọng không?
Her name was written in boldface on the list.
Tên cô ấy được viết in đậm trên danh sách.
The report did not highlight any boldface statistics.
Báo cáo không nhấn mạnh bất kỳ số liệu nào in đậm.
Boldface (Noun)
She chose to use boldface for the title of her essay.
Cô ấy chọn sử dụng chữ in đậm cho tiêu đề bài luận của mình.
Using boldface in headings can make your writing more visually appealing.
Sử dụng chữ in đậm trong tiêu đề có thể làm cho văn bản của bạn hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
Did you remember to include boldface in your IELTS writing task?
Bạn có nhớ bao gồm chữ in đậm trong bài viết IELTS của bạn không?
Boldface is recommended for headings in IELTS essays.
Chữ in đậm được khuyến nghị cho tiêu đề trong bài luận IELTS.
Using boldface excessively can make your writing look unprofessional.
Sử dụng chữ in đậm quá mức có thể làm cho viết của bạn trông không chuyên nghiệp.
Họ từ
Chữ in đậm, hay còn gọi là boldface, là một kiểu định dạng văn bản được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một phần cụ thể của nội dung. Từ này xuất phát từ “bold” trong tiếng Anh, có nghĩa là mạnh mẽ hoặc táo bạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "boldface" thường chỉ cách viết in đậm, tuy nhiên, một số tài liệu tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "bold type". Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "boldface" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "bold", nghĩa là dũng cảm, táo bạo, và "face", ám chỉ bề mặt hoặc kiểu chữ. "Bold" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baldus", mang nghĩa là rực rỡ hoặc nổi bật. Do đó, "boldface" được sử dụng để chỉ kiểu chữ được in đậm, nhằm làm nổi bật và thu hút sự chú ý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của kiểu chữ trong việc thể hiện sự nhấn mạnh và tầm quan trọng của nội dung văn bản.
Từ "boldface" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản và thiết kế đồ họa để chỉ kiểu chữ in đậm. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để nhấn mạnh các ý chính trong tài liệu, báo cáo hoặc bài luận. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến việc định dạng văn bản và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp