Bản dịch của từ Bomoh trong tiếng Việt

Bomoh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bomoh (Noun)

bˈɑmoʊ
bˈɑmoʊ
01

Ở malaysia: thầy thuốc cổ truyền; một người được cho là có sức mạnh ma thuật.

In malaysia a traditional healer a person believed to have magical powers.

Ví dụ

The bomoh helped the villagers with their health issues last year.

Bà bomoh đã giúp dân làng với các vấn đề sức khỏe năm ngoái.

The bomoh did not attend the festival this time.

Bà bomoh đã không tham dự lễ hội lần này.

Is the bomoh still practicing in the local community?

Bà bomoh vẫn còn hành nghề trong cộng đồng địa phương phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bomoh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bomoh

Không có idiom phù hợp