Bản dịch của từ Bomoh trong tiếng Việt
Bomoh

Bomoh (Noun)
Ở malaysia: thầy thuốc cổ truyền; một người được cho là có sức mạnh ma thuật.
In malaysia a traditional healer a person believed to have magical powers.
The bomoh helped the villagers with their health issues last year.
Bà bomoh đã giúp dân làng với các vấn đề sức khỏe năm ngoái.
The bomoh did not attend the festival this time.
Bà bomoh đã không tham dự lễ hội lần này.
Is the bomoh still practicing in the local community?
Bà bomoh vẫn còn hành nghề trong cộng đồng địa phương phải không?
"Bomoh" là một thuật ngữ xuất phát từ ngôn ngữ Malay, chỉ một người hành nghề ma thuật hoặc người chữa bệnh truyền thống, thường được biết đến với khả năng sử dụng các phép thuật và liệu pháp tự nhiên để chữa bệnh. Thuật ngữ này phổ biến ở Malaysia và Indonesia. Trong văn hóa địa phương, bomoh được coi là người có kiến thức sâu rộng về tinh thần và tự nhiên, thường kết hợp giữa niềm tin tâm linh và thực hành y học cổ truyền.
Từ "bomoh" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, xuất phát từ thuật ngữ Ả Rập "būm", có nghĩa là người thầy thuốc hoặc người chữa bệnh. Khái niệm này thường được liên kết với các nghi lễ truyền thống và việc chữa bệnh bằng phương pháp tâm linh trong văn hóa dân gian của các quốc gia Đông Nam Á. Ngày nay, "bomoh" chỉ những người hành nghề chữa bệnh bằng danh nghĩa thầy thuốc truyền thống, phản ánh sự giao thoa giữa y học cổ truyền và tín ngưỡng.
Từ "bomoh" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất văn hóa đặc thù của nó, thường liên quan đến những người thực hành phong thủy và y học cổ truyền ở Malaysia và Indonesia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, báo chí hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh, phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa và tâm linh trong xã hội Đông Nam Á.