Bản dịch của từ Healer trong tiếng Việt
Healer
Healer (Noun)
The healer provided traditional remedies to cure the villagers' illnesses.
Người chữa trị cung cấp phương pháp truyền thống để chữa lành bệnh tật của người dân làng.
The healer refused to use modern medicine for treating the patients.
Người chữa trị từ chối sử dụng thuốc hiện đại để điều trị bệnh nhân.
Did the healer learn their healing techniques from their ancestors?
Người chữa trị học phương pháp chữa bệnh từ tổ tiên của họ?
Người chữa lành vết thương, đặc biệt bằng đức tin.
One who heals especially through faith.
The healer prayed for the sick patients in the hospital.
Người chữa trị cầu nguyện cho bệnh nhân bệnh tật trong bệnh viện.
Not everyone believes in the power of a healer's faith.
Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của niềm tin của người chữa trị.
Is the healer a respected figure in the community?
Người chữa trị có phải là một nhân vật được tôn trọng trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Healer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Healer | Healers |
Họ từ
Từ "healer" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc phương pháp chữa lành sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chuyên gia trong lĩnh vực y học, tâm lý học hoặc các liệu pháp thay thế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "healer" thường liên quan đến các phương pháp chữa bệnh không chính thức hơn.
Từ "healer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hælan", có nghĩa là "hàn gắn" hay "chữa bệnh". Từ này bắt nguồn từ gốc Germanic, liên quan đến từ tiếng Đức "heilen". Trong tiếng Latin, "sanare" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa việc phục hồi sức khỏe và khả năng chữa bệnh. Hiện tại, "healer" không chỉ ám chỉ những người thực hành y học mà còn bao hàm cả những người chữa bệnh tâm linh và cảm xúc.
Từ "healer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về y học và sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp chữa bệnh hoặc vai trò của người chữa bệnh trong xã hội. Ngoài ra, "healer" thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nơi nhấn mạnh đến sự chữa lành cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp