Bản dịch của từ Bondable trong tiếng Việt
Bondable

Bondable (Adjective)
Có thể được bảo đảm bằng trái phiếu.
Capable of being secured by a bond.
She believes that friendship is the most bondable relationship.
Cô ấy tin rằng tình bạn là mối quan hệ dễ gắn kết nhất.
Not all social connections are bondable in the long term.
Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều dễ gắn kết lâu dài.
Is a strong bondable connection necessary for a successful community?
Một mối quan hệ gắn kết mạnh mẽ có cần thiết cho một cộng đồng thành công không?
Bondable (Noun)
She is a bondable candidate for the job.
Cô ấy là ứng viên có thể đảm bảo cho công việc.
The company only hires bondable employees.
Công ty chỉ tuyển dụng nhân viên có thể đảm bảo.
Are you bondable for this project?
Bạn có thể đảm bảo cho dự án này không?
Họ từ
"Bondable" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức có thể được bảo lãnh hoặc nhận một khoản vay dựa trên uy tín tín dụng của họ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu. Trong văn viết, "bondable" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa của nó trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "bondable" có nguồn gốc từ động từ "bond" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "bond" và có nguồn gốc Latin là "bunda", nghĩa là "kết nối" hoặc "ràng buộc". Trong lịch sử, "bond" đã chỉ mối quan hệ ràng buộc, như trong hợp đồng hay giao ước. Ngày nay, "bondable" được sử dụng để mô tả khả năng có thể bị ràng buộc hoặc kết nối, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, phản ánh tính chất của sự liên kết đã được hình thành.
Từ "bondable" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như tâm lý học hoặc khoa học vật liệu, "bondable" thường được sử dụng để mô tả khả năng kết dính giữa các vật liệu hoặc phân tử. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hạnh phúc cá nhân, khi đề cập đến khả năng hình thành các mối quan hệ bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp