Bản dịch của từ Bondable trong tiếng Việt

Bondable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondable (Adjective)

01

Có thể được bảo đảm bằng trái phiếu.

Capable of being secured by a bond.

Ví dụ

She believes that friendship is the most bondable relationship.

Cô ấy tin rằng tình bạn là mối quan hệ dễ gắn kết nhất.

Not all social connections are bondable in the long term.

Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều dễ gắn kết lâu dài.

Is a strong bondable connection necessary for a successful community?

Một mối quan hệ gắn kết mạnh mẽ có cần thiết cho một cộng đồng thành công không?

Bondable (Noun)

01

Một cá nhân hoặc tổ chức có đủ điều kiện để liên kết.

A person or entity that is eligible for bonding.

Ví dụ

She is a bondable candidate for the job.

Cô ấy là ứng viên có thể đảm bảo cho công việc.

The company only hires bondable employees.

Công ty chỉ tuyển dụng nhân viên có thể đảm bảo.

Are you bondable for this project?

Bạn có thể đảm bảo cho dự án này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondable

Không có idiom phù hợp