Bản dịch của từ Bone idle trong tiếng Việt
Bone idle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bone idle (Adjective)
Many bone idle people avoid social responsibilities in their communities.
Nhiều người cực kỳ lười biếng tránh trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.
He is not bone idle; he volunteers every weekend at the shelter.
Anh ấy không cực kỳ lười biếng; anh ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
Are bone idle individuals affecting social progress in our society?
Liệu những người cực kỳ lười biếng có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "bone idle" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái lười biếng, đặc biệt là việc không chịu làm việc hay không có động lực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), với cách sử dụng thông dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi cụm từ "lazy" thường được ưa chuộng hơn. "Bone idle" không chỉ thể hiện sự lười biếng mà còn mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp