Bản dịch của từ Bone idle trong tiếng Việt
Bone idle
Adjective
Bone idle (Adjective)
bˈoʊn ˈaɪdəl
bˈoʊn ˈaɪdəl
Ví dụ
Many bone idle people avoid social responsibilities in their communities.
Nhiều người cực kỳ lười biếng tránh trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.
He is not bone idle; he volunteers every weekend at the shelter.
Anh ấy không cực kỳ lười biếng; anh ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
Are bone idle individuals affecting social progress in our society?
Liệu những người cực kỳ lười biếng có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bone idle
Không có idiom phù hợp