Bản dịch của từ Bone weary trong tiếng Việt
Bone weary

Bone weary (Idiom)
Kiệt sức; vô cùng mệt mỏi.
Exhausted extremely tired.
She felt bone weary after studying for the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi tột độ sau khi học cho kỳ thi IELTS.
He was not bone weary during the speaking section of the test.
Anh ấy không mệt mỏi tột độ trong phần thi nói của bài kiểm tra.
Are you bone weary from writing so many essays for practice?
Bạn có mệt mỏi tột độ từ việc viết nhiều bài luận để luyện tập không?
Hoàn toàn mệt mỏi.
Completely fatigued.
After a long day of volunteering, she felt bone weary.
Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
He was not bone weary, despite studying all night for IELTS.
Anh ấy không mệt mỏi, mặc dù học suốt đêm cho IELTS.
Are you bone weary from practicing speaking tasks for IELTS?
Bạn có mệt mỏi từ việc luyện tập nhiệm vụ nói cho IELTS không?
Cảm thấy mệt mỏi tột độ.
Feeling an overwhelming sense of tiredness.
After studying for hours, Sarah felt bone weary.
Sau khi học suốt giờ, Sarah cảm thấy mệt mỏi.
I didn't want to go out as I was bone weary.
Tôi không muốn ra ngoài vì tôi cảm thấy mệt mỏi.
Are you bone weary after working on your IELTS essay?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi làm bài luận IELTS không?
"Bone weary" là một cụm từ trong tiếng Anh mô tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức đến mức cảm giác đau nhức từ xương cốt. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi cực độ sau một thời gian dài lao động hoặc hoạt động thể chất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc vùng miền.
Cụm từ "bone weary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với thành phần "bone" (xương) và "weary" (mệt mỏi), phản ánh trạng thái cực kỳ mệt nhọc. "Bone" xuất phát từ nguyên tố tiếng Latin "ossis", có nghĩa là xương, trong khi "weary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", mang ý nghĩa là làm cho mệt nhọc. Sự kết hợp này thể hiện một cảm giác mệt mỏi sâu sắc ở mức độ cơ thể, tương ứng với việc trải nghiệm sự kiệt sức cực đại.
Cụm từ "bone weary" thường ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất hình thức và ngữ nghĩa ẩn dụ của nó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mệt mỏi cực độ, thường gặp trong văn bản văn học hoặc giao tiếp hàng ngày khi mô tả cảm xúc của con người sau một ngày dài lao động. Trong bối cảnh khác, "bone weary" có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh, hoặc mô tả tình huống căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp