Bản dịch của từ Bonne trong tiếng Việt

Bonne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonne (Noun)

bɑn
bɑn
01

Một cô bảo mẫu hoặc người giúp việc nhà, điển hình là người pháp.

A nursemaid or housemaid typically a french one.

Ví dụ

The bonne helped the family with daily chores and childcare.

Người giúp việc đã giúp gia đình với công việc hàng ngày và chăm sóc trẻ.

The bonne did not attend the family's social events last summer.

Người giúp việc đã không tham gia các sự kiện xã hội của gia đình mùa hè trước.

Did the bonne cook traditional French meals for the family?

Người giúp việc có nấu những bữa ăn truyền thống của Pháp cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonne

Không có idiom phù hợp