Bản dịch của từ Housemaid trong tiếng Việt

Housemaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housemaid (Noun)

hˈaʊsmeɪd
hˈaʊsmeɪd
01

Một nữ nhân viên giúp việc gia đình, đặc biệt là người dọn dẹp phòng tiếp tân và phòng ngủ.

A female domestic employee especially one who cleans reception rooms and bedrooms.

Ví dụ

The housemaid tidied up the living room before the guests arrived.

Người giúp việc dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến.

The family decided not to hire a housemaid due to budget constraints.

Gia đình quyết định không thuê người giúp việc vì hạn chế ngân sách.

Did the housemaid clean all the bedrooms this morning?

Người giúp việc đã dọn dẹp tất cả các phòng ngủ sáng nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housemaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housemaid

Không có idiom phù hợp