Bản dịch của từ Housemaid trong tiếng Việt
Housemaid

Housemaid (Noun)
The housemaid tidied up the living room before the guests arrived.
Người giúp việc dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến.
The family decided not to hire a housemaid due to budget constraints.
Gia đình quyết định không thuê người giúp việc vì hạn chế ngân sách.
Did the housemaid clean all the bedrooms this morning?
Người giúp việc đã dọn dẹp tất cả các phòng ngủ sáng nay chưa?
Họ từ
Từ "housemaid" chỉ những người phụ nữ làm công việc dọn dẹp và chăm sóc nhà cửa trong các gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "maid", trong khi "housemaid" vẫn phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "housemaid" thường mang sắc thái truyền thống hoặc lịch sử hơn. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, việc sử dụng "housemaid" ở Anh ngụ ý một công việc có cấu trúc và quy định hơn trong khi "maid" có thể mang nhiều nghĩa hơn trong cả hai biến thể.
Từ "housemaid" được hình thành từ hai phần: "house" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hūs", nghĩa là "nhà", và "maid" xuất phát từ tiếng Latin "magdalenus", qua tiếng Pháp cổ "maid", nghĩa là "cô gái" hay "người giúp việc". Trong lịch sử, housemaid chỉ những người phụ nữ làm việc trong các gia đình, đảm nhận công việc nội trợ. Ngày nay, từ này liên quan đến vai trò của người giúp việc tại nhà, thể hiện sự chuyên môn trong công việc chăm sóc và quản lý việc nhà.
Từ "housemaid" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Nói và Viết, khi chủ đề tập trung vào các vấn đề hiện đại và cuộc sống đô thị. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Đọc khi nói về các khía cạnh lịch sử hoặc văn hóa của nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "housemaid" thường được sử dụng để chỉ người giúp việc trong hộ gia đình, đặc biệt trong văn hóa và xã hội truyền thống, nơi mà vai trò này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì công việc và hỗ trợ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp