Bản dịch của từ Boodle trong tiếng Việt
Boodle

Boodle (Noun)
Tiền, đặc biệt là tiền kiếm được hoặc chi tiêu bất hợp pháp hoặc không đúng cách.
Money especially that gained or spent illegally or improperly.
The politician was accused of using boodle for personal expenses.
Nhà chính trị bị cáo buộc đã sử dụng tiền bất hợp pháp cho chi tiêu cá nhân.
Many believe boodle corrupts social programs and harms the community.
Nhiều người tin rằng tiền bất hợp pháp làm hỏng các chương trình xã hội.
Is boodle influencing the decisions of local leaders in our city?
Liệu tiền bất hợp pháp có ảnh hưởng đến quyết định của các lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "boodle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền lớn hoặc tài sản, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến hành vi gian lận hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, "boodle" thường biểu thị một nhóm hoặc số lượng lớn của cái gì đó, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh đến sự lừa dối liên quan đến tiền bạc. Cả hai biến thể đều được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang tính châm biếm.
Từ "boodle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "boedel", có nghĩa là tài sản hoặc của cải, và được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Từ này được sử dụng trong bối cảnh chủ yếu liên quan đến tài sản thừa kế hoặc của cải tập trung. Ý nghĩa hiện tại của "boodle" là một số lượng lớn tiền hoặc hàng hóa, phản ánh sự phát triển từ khái niệm tài sản sang ý nghĩa chỉ việc tích lũy tài sản.
Từ "boodle" trong tiếng Anh thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong văn viết, từ này mang nghĩa chỉ lượng lớn tiền hoặc tài sản, thường là một cách diễn đạt thú vị và đôi khi hài hước. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện có thể bao gồm các cuộc trò chuyện thân mật, bài viết về kinh tế hoặc tài chính, và văn hóa dân gian. Sự hạn chế trong tính phổ biến của từ này khiến nó ít được biết đến trong các tài liệu học thuật hay chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp