Bản dịch của từ Boodle trong tiếng Việt

Boodle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boodle (Noun)

bˈudl
bˈudl
01

Tiền, đặc biệt là tiền kiếm được hoặc chi tiêu bất hợp pháp hoặc không đúng cách.

Money especially that gained or spent illegally or improperly.

Ví dụ

The politician was accused of using boodle for personal expenses.

Nhà chính trị bị cáo buộc đã sử dụng tiền bất hợp pháp cho chi tiêu cá nhân.

Many believe boodle corrupts social programs and harms the community.

Nhiều người tin rằng tiền bất hợp pháp làm hỏng các chương trình xã hội.

Is boodle influencing the decisions of local leaders in our city?

Liệu tiền bất hợp pháp có ảnh hưởng đến quyết định của các lãnh đạo địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boodle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boodle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.