Bản dịch của từ Boogie woogie trong tiếng Việt
Boogie woogie

Boogie woogie (Phrase)
The dance floor was alive with boogie woogie music.
Sàn nhảy rộn ràng với âm nhạc boogie woogie.
People in the club were dancing to boogie woogie beats.
Mọi người trong câu lạc bộ đang nhảy theo nhịp boogie woogie.
The band played boogie woogie tunes at the social event.
Ban nhạc đã chơi những giai điệu boogie woogie tại sự kiện xã hội.
Boogie woogie là một thể loại nhảy và âm nhạc có nguồn gốc từ những năm 1920, chủ yếu mang ảnh hưởng từ nhạc jazz, blues và ragtime. Thể loại này thường được đặc trưng bởi nhịp điệu nhanh và giai điệu mạnh mẽ, thu hút người nghe tham gia khiêu vũ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "boogie woogie" thường được sử dụng để chỉ cả nhạc và điệu nhảy, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu chỉ dùng cho các thể loại nhảy, phỏng theo âm điệu vui tươi và lôi cuốn.
Từ "boogie woogie" có nguồn gốc từ Mỹ vào cuối thế kỷ 19, kết hợp giữa hai từ "boogie" có xuất xứ từ ngôn ngữ gốc châu Phi, ám chỉ đến hành động nhảy múa, và "woogie", một từ không rõ nguồn gốc, thường liên quan đến âm nhạc và nhịp điệu. Đặc trưng bởi phong cách piano sôi động, boogie woogie phản ánh sự phát triển của nhạc blues và jazz, hiện nay thường được sử dụng để chỉ một thể loại âm nhạc vui tươi và lôi cuốn.
"Boogie woogie" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ một phong cách nhạc jazz nhanh, được đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu bắt tai. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về văn hóa âm nhạc. Nó cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh giải trí, khi nói về các điệu nhảy hoặc chương trình biểu diễn âm nhạc. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các hoạt động văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp