Bản dịch của từ Boogie woogie trong tiếng Việt

Boogie woogie

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boogie woogie (Phrase)

bˈuɡiwˈudʒi
bˈuɡiwˈudʒi
01

Một phong cách nhạc jazz nhanh và nhịp nhàng.

A style of fast rhythmic jazz music.

Ví dụ

The dance floor was alive with boogie woogie music.

Sàn nhảy rộn ràng với âm nhạc boogie woogie.

People in the club were dancing to boogie woogie beats.

Mọi người trong câu lạc bộ đang nhảy theo nhịp boogie woogie.

The band played boogie woogie tunes at the social event.

Ban nhạc đã chơi những giai điệu boogie woogie tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boogie woogie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boogie woogie

Không có idiom phù hợp