Bản dịch của từ Book lore trong tiếng Việt
Book lore

Book lore (Noun)
She has a deep understanding of book lore.
Cô ấy có sự hiểu biết sâu rộng về tri thức sách.
The professor shared his book lore with the students.
Giáo sư chia sẻ tri thức sách của mình với sinh viên.
The library is a treasure trove of book lore.
Thư viện là kho tàng của tri thức sách.
"Book lore" là thuật ngữ chỉ những kiến thức, câu chuyện, truyền thuyết hoặc thông tin xung quanh một cuốn sách, thường liên quan đến bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc tạo hình nhân vật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English), "lore" có thể áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng nó cụ thể cho truyền thuyết hoặc kiến thức địa phương.
Từ "lore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lār", có nghĩa là kiến thức, đặc biệt là kiến thức truyền miệng hoặc dân gian. Từ này phát triển từ tiếng Đức cổ "lahha", cũng mang nghĩa là học hỏi hoặc kiến thức. Trong lịch sử, "lore" thường được dùng để chỉ các truyền thuyết và câu chuyện được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Hiện nay, "lore" chỉ một cách hiểu sâu sắc về một chủ đề, thường được kết nối với các tác phẩm văn học hoặc văn hóa cụ thể, thể hiện sự tiếp nối và phát triển của kiến thức.
Từ "lore" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi kiến thức về văn hóa và lịch sử thường được khai thác. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến "lore" khi thảo luận về truyền thuyết hoặc câu chuyện văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "lore" thường được sử dụng để chỉ những tri thức và hiểu biết xung quanh một chủ đề cụ thể, như truyền thuyết dân gian hay tư liệu về một nhân vật trong văn hóa đại chúng.