Bản dịch của từ Book lore trong tiếng Việt

Book lore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book lore (Noun)

bʊk loʊɹ
bʊk loʊɹ
01

Học sách (trong giai đoạn đầu sử dụng) đặc biệt là học sách tôn giáo; kiến thức thu được từ sách.

Book learning (in early use) especially religious book learning; knowledge gained from books.

Ví dụ

She has a deep understanding of book lore.

Cô ấy có sự hiểu biết sâu rộng về tri thức sách.

The professor shared his book lore with the students.

Giáo sư chia sẻ tri thức sách của mình với sinh viên.

The library is a treasure trove of book lore.

Thư viện là kho tàng của tri thức sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book lore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book lore

Không có idiom phù hợp