Bản dịch của từ Bookmark trong tiếng Việt

Bookmark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookmark (Noun)

bˈʊkmɑɹk
bˈʊkmɑɹk
01

Một dải da, bìa cứng hoặc vật liệu khác dùng để đánh dấu vị trí của một người trong một cuốn sách.

A strip of leather cardboard or other material used to mark ones place in a book.

Ví dụ

She placed a bookmark in her novel before going to sleep.

Cô ấy đặt một dấu trang trong tiểu thuyết trước khi đi ngủ.

The book club members exchanged bookmarks as gifts during their meeting.

Các thành viên câu lạc bộ sách trao đổi dấu trang như quà tặng trong buổi họp của họ.

He lost his favorite bookmark, a gift from his best friend.

Anh ấy đã đánh mất dấu trang yêu thích, một món quà từ người bạn thân nhất của mình.

Dạng danh từ của Bookmark (Noun)

SingularPlural

Bookmark

Bookmarks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookmark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookmark

Không có idiom phù hợp