Bản dịch của từ Bookmark trong tiếng Việt
Bookmark

Bookmark (Noun)
She placed a bookmark in her novel before going to sleep.
Cô ấy đặt một dấu trang trong tiểu thuyết trước khi đi ngủ.
The book club members exchanged bookmarks as gifts during their meeting.
Các thành viên câu lạc bộ sách trao đổi dấu trang như quà tặng trong buổi họp của họ.
He lost his favorite bookmark, a gift from his best friend.
Anh ấy đã đánh mất dấu trang yêu thích, một món quà từ người bạn thân nhất của mình.
Dạng danh từ của Bookmark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookmark | Bookmarks |
Họ từ
Từ "bookmark" chỉ một vật dụng hoặc tính năng kỹ thuật số được sử dụng để đánh dấu vị trí trong một cuốn sách hoặc trang web để dễ dàng tìm lại sau này. Trong tiếng Anh, "bookmark" không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể đề cập đến những vật dụng vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh cả khái niệm vật lý và kỹ thuật số. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực văn học và công nghệ thông tin.
Từ "bookmark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "book" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên quan tới từ tiếng Đức "Buch" và tiếng Latin "liber" nghĩa là sách. Phần "mark" đến từ tiếng Anh cổ "mearc", có nghĩa là đánh dấu. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi người đọc sử dụng các vật dụng để đánh dấu vị trí trong sách. Ngày nay, "bookmark" được hiểu là các đối tượng vật lý hoặc kỹ thuật số dùng để lưu giữ trang sách, thể hiện sự liên kết bền chặt giữa văn hóa đọc và việc ghi nhớ.
Từ "bookmark" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi mà sự diễn đạt ý tưởng rất quan trọng. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lưu giữ thông tin trực tuyến hoặc trong sách. Thông thường, "bookmark" được áp dụng trong các tình huống học tập, công việc hay giải trí, khi người dùng cần lưu lại các trang web hoặc sách để quay lại sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp