Bản dịch của từ Boon trong tiếng Việt
Boon

Boon (Noun)
She asked for a boon from the community to help her.
Cô ấy yêu cầu một ân huệ từ cộng đồng để giúp cô ấy.
Receiving a boon from the government improved their living conditions.
Nhận được một ân huệ từ chính phủ cải thiện điều kiện sống của họ.
The charity granted a boon to the needy families in the area.
Tổ chức từ thiện trao một ân huệ cho các gia đình nghèo trong khu vực.
Một điều hữu ích hoặc có lợi.
A thing that is helpful or beneficial.
Volunteers are a boon to community projects.
Tình nguyện viên là một phước lợi cho dự án cộng đồng.
Donations from businesses can be a boon for charities.
Sự đóng góp từ doanh nghiệp có thể là một phước lợi cho các tổ chức từ thiện.
Access to education is seen as a boon for society.
Việc tiếp cận với giáo dục được coi là một phước lợi cho xã hội.
Kết hợp từ của Boon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real boon Sự giúp đỡ thực sự | Social media is a real boon for connecting with friends worldwide. Mạng xã hội là một lợi ích thực sự để kết nối với bạn bè toàn cầu. |
Huge boon Lợi ích to lớn | Social media is a huge boon for connecting people worldwide. Mạng xã hội là một lợi ích lớn cho việc kết nối mọi người toàn cầu. |
Great boon Lợi ích to lớn | The internet is a great boon for social communication among friends. Internet là một lợi ích lớn cho giao tiếp xã hội giữa bạn bè. |
Họ từ
Từ "boon" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một điều hay, một lợi ích hoặc sự giúp đỡ mang lại thuận lợi cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt những điều tích cực hoặc có giá trị, giúp cải thiện tình hình hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "boon" được sử dụng giống nhau về hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ pháp.
Từ "boon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bon", có nghĩa là "tốt" hoặc "thiện". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp hoặc may mắn trong cuộc sống. Đến nay, "boon" được sử dụng để đề cập đến những điều mang lại lợi ích hoặc sự giúp đỡ, thể hiện một sự chuyển biến từ khái niệm đơn thuần về phẩm chất tốt đẹp sang ý nghĩa cụ thể hơn về sự hỗ trợ hoặc thuận lợi trong các tình huống nhất định.
Từ "boon" thường xuất hiện trong các bài viết và bài phát biểu trong phần Listening và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về lợi ích hoặc sự thuận lợi của một hiện tượng nào đó. Trong phần Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, "boon" cũng được sử dụng trong các tình huống hằng ngày khi bàn về sự cải thiện hoặc thuận lợi trong cuộc sống như công nghệ mới hoặc các chính sách hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp