Bản dịch của từ Boon trong tiếng Việt

Boon

Noun [U/C]

Boon (Noun)

bˈun
bˈun
01

Một ân huệ hoặc yêu cầu.

A favour or request.

Ví dụ

She asked for a boon from the community to help her.

Cô ấy yêu cầu một ân huệ từ cộng đồng để giúp cô ấy.

Receiving a boon from the government improved their living conditions.

Nhận được một ân huệ từ chính phủ cải thiện điều kiện sống của họ.

The charity granted a boon to the needy families in the area.

Tổ chức từ thiện trao một ân huệ cho các gia đình nghèo trong khu vực.

02

Một điều hữu ích hoặc có lợi.

A thing that is helpful or beneficial.

Ví dụ

Volunteers are a boon to community projects.

Tình nguyện viên là một phước lợi cho dự án cộng đồng.

Donations from businesses can be a boon for charities.

Sự đóng góp từ doanh nghiệp có thể là một phước lợi cho các tổ chức từ thiện.

Access to education is seen as a boon for society.

Việc tiếp cận với giáo dục được coi là một phước lợi cho xã hội.

Kết hợp từ của Boon (Noun)

CollocationVí dụ

Great boon

Phúc lợi lớn

Social media is a great boon for connecting people globally.

Mạng xã hội là một phúc lợi lớn cho việc kết nối mọi người trên toàn cầu.

Huge boon

Một phần quà lớn

Social media has been a huge boon for communication.

Mạng xã hội đã là một phần quà lớn cho giao tiếp.

Real boon

Lợi ích thực sự

Her friend's support was a real boon during tough times.

Sự ủng hộ của bạn của cô ấy là một phước lợi thực sự trong những thời điểm khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boon

Không có idiom phù hợp