Bản dịch của từ Boon companion trong tiếng Việt
Boon companion
Noun [U/C]
Boon companion (Noun)
bun kəmpˈænjn
bun kəmpˈænjn
Ví dụ
My boon companion, Sarah, always joins me at the coffee shop.
Bạn thân của tôi, Sarah, luôn đi cùng tôi đến quán cà phê.
I do not have a boon companion in my new city.
Tôi không có bạn thân nào ở thành phố mới này.
Is Tom your boon companion during the IELTS preparation course?
Tom có phải là bạn thân của bạn trong khóa học IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boon companion
Không có idiom phù hợp