Bản dịch của từ Boon companion trong tiếng Việt

Boon companion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boon companion (Noun)

bun kəmpˈænjn
bun kəmpˈænjn
01

Một người bạn thân mà người ta thích dành thời gian bên cạnh.

A close friend with whom one enjoys spending time.

Ví dụ

My boon companion, Sarah, always joins me at the coffee shop.

Bạn thân của tôi, Sarah, luôn đi cùng tôi đến quán cà phê.

I do not have a boon companion in my new city.

Tôi không có bạn thân nào ở thành phố mới này.

Is Tom your boon companion during the IELTS preparation course?

Tom có phải là bạn thân của bạn trong khóa học IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boon companion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boon companion

Không có idiom phù hợp