Bản dịch của từ Boorjoy trong tiếng Việt

Boorjoy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boorjoy (Adjective)

bˈuɹdʒˌɔɪ
bˈuɹdʒˌɔɪ
01

(thông tục, ngày nay hiếm) tư sản.

Colloquial now rare bourgeois.

Ví dụ

The boorjoy lifestyle is often criticized in modern social discussions.

Lối sống boorjoy thường bị chỉ trích trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Many people do not identify as boorjoy in today's society.

Nhiều người không xác định là boorjoy trong xã hội ngày nay.

Is the boorjoy class still relevant in contemporary social issues?

Liệu tầng lớp boorjoy có còn liên quan trong các vấn đề xã hội hiện nay không?

Boorjoy (Noun)

bˈuɹdʒˌɔɪ
bˈuɹdʒˌɔɪ
01

(thông tục, ngày nay hiếm) người tư sản; một người thuộc tầng lớp trung lưu và thông thường.

Colloquial now rare a bourgeois person someone who is middleclass and conventional.

Ví dụ

Many boorjoys prefer traditional jobs over creative careers in society.

Nhiều người bình dân thích công việc truyền thống hơn nghề sáng tạo trong xã hội.

Not every boorjoy understands modern art or its significance today.

Không phải mọi người bình dân đều hiểu nghệ thuật hiện đại hoặc ý nghĩa của nó ngày nay.

Are boorjoys influencing social trends in today's urban environments?

Liệu người bình dân có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trong môi trường đô thị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boorjoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boorjoy

Không có idiom phù hợp