Bản dịch của từ Borate trong tiếng Việt

Borate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borate (Noun)

bˈoʊɹeɪt
bˈoʊɹeɪt
01

Một loại muối trong đó anion chứa cả boron và oxy, như trong borax.

A salt in which the anion contains both boron and oxygen as in borax.

Ví dụ

Borate is used in many household cleaning products for its effectiveness.

Borate được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình vì hiệu quả.

Many people do not realize borate's importance in eco-friendly products.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của borate trong sản phẩm thân thiện với môi trường.

Is borate a common ingredient in sustainable cleaning solutions?

Borate có phải là thành phần phổ biến trong các giải pháp tẩy rửa bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borate

Không có idiom phù hợp