Bản dịch của từ Borate trong tiếng Việt
Borate

Borate (Noun)
Borate is used in many household cleaning products for its effectiveness.
Borate được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình vì hiệu quả.
Many people do not realize borate's importance in eco-friendly products.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của borate trong sản phẩm thân thiện với môi trường.
Is borate a common ingredient in sustainable cleaning solutions?
Borate có phải là thành phần phổ biến trong các giải pháp tẩy rửa bền vững không?
Từ "borate" chỉ hợp chất hóa học chứa bor, thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật liệu, và nông nghiệp. Trong tiếng Anh, "borate" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "borate" có thể được sử dụng để chỉ các muối hoặc esters của axit boric, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất thủy tinh, chất chống cháy và phân bón.
Từ "borate" có nguồn gốc từ từ Latin "borax", chỉ muối boron thường được tìm thấy trong tự nhiên. "Borax" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "buraq", có nghĩa là "bột". Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 17 khi nó được sử dụng trong kinh tế và hóa lý để chỉ các dẫn xuất của boron. Ngày nay, "borate" thường dùng để chỉ các hợp chất chứa boron, đặc biệt trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
Từ "borate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phần lớn do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh hóa học, "borate" thường được đề cập khi thảo luận về các hợp chất chứa bo, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu và công nghệ. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, thường liên quan đến ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp