Bản dịch của từ Borax trong tiếng Việt

Borax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borax (Noun)

bˈɔɹæks
bˈoʊɹæks
01

Một hợp chất màu trắng xuất hiện dưới dạng khoáng chất trong một số mỏ muối kiềm và được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, làm chất trợ luyện kim và làm chất khử trùng.

A white compound which occurs as a mineral in some alkaline salt deposits and is used in making glass and ceramics as a metallurgical flux and as an antiseptic.

Ví dụ

Borax is commonly used in cleaning products for households like mine.

Borax thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa cho hộ gia đình như của tôi.

Many people do not know that borax can be an antiseptic.

Nhiều người không biết rằng borax có thể là một chất khử trùng.

Is borax safe for cleaning homes with pets and children?

Borax có an toàn để dọn dẹp nhà có thú cưng và trẻ em không?

02

Trêu chọc hoặc chế giễu một cách tốt bụng; nói đùa.

Goodnatured teasing or ridicule banter.

Ví dụ

During lunch, Sarah's borax made everyone laugh at the table.

Trong bữa trưa, borax của Sarah làm mọi người cười tại bàn.

His borax was not appreciated by the serious group of friends.

Borax của anh ấy không được nhóm bạn nghiêm túc đánh giá cao.

Did you enjoy the borax between John and Lisa at the party?

Bạn có thích borax giữa John và Lisa tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borax

Không có idiom phù hợp