Bản dịch của từ Banter trong tiếng Việt

Banter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banter (Noun)

bˈæntɚ
bˈæntəɹ
01

Sự trao đổi vui tươi và thân thiện bằng những nhận xét trêu chọc.

The playful and friendly exchange of teasing remarks.

Ví dụ

During the dinner party, there was a lot of banter among friends.

Trong buổi tiệc tối, có rất nhiều sự trêu chọc giữa bạn bè.

Their banter lightened the mood and made everyone laugh.

Sự trêu chọc của họ làm dịu không khí và khiến mọi người cười.

The group's banter created a warm and welcoming atmosphere.

Sự trêu chọc của nhóm tạo ra một không khí ấm áp và thân thiện.

Dạng danh từ của Banter (Noun)

SingularPlural

Banter

-

Kết hợp từ của Banter (Noun)

CollocationVí dụ

Lively banter

Trò chuyện sôi nổi

The friends engaged in lively banter at the social gathering.

Các bạn tham gia vào cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập xã hội.

Pleasant banter

Trò chuyện vui vẻ

During the social gathering, there was pleasant banter among friends.

Trong buổi tụ tập xã hội, có sự trò chuyện vui vẻ giữa bạn bè.

Friendly banter

Trò chuyện thân thiện

During the party, friends engaged in friendly banter.

Trong bữa tiệc, bạn bè tham gia trò chuyện hài hước.

Easy banter

Trò chuyện dễ dàng

Their easy banter at the party made everyone feel comfortable.

Cuộc trò chuyện dễ dàng của họ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Witty banter

Trò chuyện hóm hỉnh

Their witty banter kept the party lively and entertaining.

Cuộc trò chuyện hóm hỉnh của họ giữ cho bữa tiệc sôi động và thú vị.

Banter (Verb)

bˈæntɚ
bˈæntəɹ
01

Trao đổi nhận xét một cách hài hước trêu chọc.

Exchange remarks in a good-humoured teasing way.

Ví dụ

During the party, they bantered about their favorite TV shows.

Trong buổi tiệc, họ đùa cợt về chương trình TV yêu thích của họ.

Friends often banter playfully when they hang out together.

Bạn bè thường đùa cợt một cách vui vẻ khi họ đi chơi cùng nhau.

The siblings enjoyed bantering with each other during family gatherings.

Anh em thích đùa cợt với nhau trong những buổi tụ tập gia đình.

Dạng động từ của Banter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Banter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bantered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bantered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Banters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bantering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Banter

Không có idiom phù hợp