Bản dịch của từ Banter trong tiếng Việt
Banter
Banter (Noun)
During the dinner party, there was a lot of banter among friends.
Trong buổi tiệc tối, có rất nhiều sự trêu chọc giữa bạn bè.
Their banter lightened the mood and made everyone laugh.
Sự trêu chọc của họ làm dịu không khí và khiến mọi người cười.
The group's banter created a warm and welcoming atmosphere.
Sự trêu chọc của nhóm tạo ra một không khí ấm áp và thân thiện.
Dạng danh từ của Banter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banter | - |
Kết hợp từ của Banter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lively banter Trò chuyện sôi nổi | The friends engaged in lively banter at the social gathering. Các bạn tham gia vào cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập xã hội. |
Pleasant banter Trò chuyện vui vẻ | During the social gathering, there was pleasant banter among friends. Trong buổi tụ tập xã hội, có sự trò chuyện vui vẻ giữa bạn bè. |
Friendly banter Trò chuyện thân thiện | During the party, friends engaged in friendly banter. Trong bữa tiệc, bạn bè tham gia trò chuyện hài hước. |
Easy banter Trò chuyện dễ dàng | Their easy banter at the party made everyone feel comfortable. Cuộc trò chuyện dễ dàng của họ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
Witty banter Trò chuyện hóm hỉnh | Their witty banter kept the party lively and entertaining. Cuộc trò chuyện hóm hỉnh của họ giữ cho bữa tiệc sôi động và thú vị. |
Banter (Verb)
During the party, they bantered about their favorite TV shows.
Trong buổi tiệc, họ đùa cợt về chương trình TV yêu thích của họ.
Friends often banter playfully when they hang out together.
Bạn bè thường đùa cợt một cách vui vẻ khi họ đi chơi cùng nhau.
The siblings enjoyed bantering with each other during family gatherings.
Anh em thích đùa cợt với nhau trong những buổi tụ tập gia đình.
Dạng động từ của Banter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bantered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bantered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bantering |
Họ từ
Banter là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ việc trao đổi những câu đùa giỡn hoặc trò chuyện một cách hài hước nhưng không có ý gây tổn thương. Từ này có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "banter" không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về sắc thái. Ở Anh, "banter" thường được hiểu trong ngữ cảnh bạn bè hoặc giữa đồng nghiệp, trong khi ở Mỹ, việc sử dụng có thể kéo theo một số khía cạnh tiêu cực hơn nếu không được đặt trong ngữ cảnh hợp lý.
Từ "banter" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, có thể bắt nguồn từ từ "banter" trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "nói đùa". Gốc từ này nối liền với hành động giao tiếp hài hước, mang tính chất vui vẻ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã dần phát triển để chỉ những cuộc trò chuyện vui tươi, dễ dàng giữa những người quen, thể hiện sự thân thiện và sự tự nhiên trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "banter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi nói đến sự tương tác xã hội và giao tiếp không chính thức. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác bằng cách chỉ ra những tình huống vui vẻ, hài hước giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp, giúp tạo không khí thân mật. Do đó, "banter" không chỉ là một khái niệm ngữ nghĩa mà còn phản ánh phong cách giao tiếp trong những mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp