Bản dịch của từ Borderland trong tiếng Việt
Borderland
Borderland (Noun)
Một quận gần đường phân chia hai quốc gia hoặc khu vực.
A district near the line separating two countries or areas.
The borderland between Mexico and the US is heavily patrolled.
Vùng biên giới giữa Mexico và Mỹ được tuần tra nghiêm ngặt.
Some people prefer to live in the borderland for cultural diversity.
Một số người thích sống ở vùng biên giới vì sự đa dạng văn hóa.
Is the borderland region a peaceful place for families to settle?
Vùng biên giới là một nơi yên bình để gia đình định cư không?
Họ từ
"Borderland" là một danh từ chỉ khu vực nằm giáp ranh giữa hai quốc gia hoặc các khu vực địa lý khác nhau. Thuật ngữ này có thể ám chỉ những vùng đất có sự giao thoa văn hóa, kinh tế hoặc xã hội giữa các thực thể chính trị khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "borderland" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn và thường được thay thế bằng "border region". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong bối cảnh sử dụng và ngữ nghĩa trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "borderland" xuất phát từ hai thành phần: "border" và "land". "Border" có nguồn gốc từ từ Latin "bordura", mang nghĩa là giới hạn hoặc biên giới. "Land" có nguồn gốc từ từ Germanic "land", chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ. Kể từ thế kỷ 15, "borderland" được sử dụng để chỉ khu vực nằm giữa hai quốc gia hoặc nền văn hóa khác nhau, phản ánh sự giao thoa và xung đột trong lịch sử và địa lý giữa các nền văn minh.
Từ "borderland" thường ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề địa chính trị hoặc di cư. Trong đọc và viết, nó có thể liên quan đến các bài luận về lãnh thổ và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các khu vực biên giới, nơi văn hóa và xã hội giao thoa, hoặc trong các cuộc thảo luận về xung đột và chính sách biên giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp