Bản dịch của từ Borderland trong tiếng Việt

Borderland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borderland (Noun)

bˈɑɹdəɹlænd
bˈɑɹdəɹlænd
01

Một quận gần đường phân chia hai quốc gia hoặc khu vực.

A district near the line separating two countries or areas.

Ví dụ

The borderland between Mexico and the US is heavily patrolled.

Vùng biên giới giữa Mexico và Mỹ được tuần tra nghiêm ngặt.

Some people prefer to live in the borderland for cultural diversity.

Một số người thích sống ở vùng biên giới vì sự đa dạng văn hóa.

Is the borderland region a peaceful place for families to settle?

Vùng biên giới là một nơi yên bình để gia đình định cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Borderland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borderland

Không có idiom phù hợp