Bản dịch của từ Borderline case trong tiếng Việt
Borderline case

Borderline case (Idiom)
The new policy falls into a borderline case regarding privacy laws.
Chính sách mới rơi vào một trường hợp ranh giới liên quan đến luật quyền riêng tư.
Her actions are a borderline case between acceptable and unacceptable behavior.
Hành động của cô ấy là một trường hợp ranh giới giữa hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được.
The decision on the project's funding is a borderline case.
Quyết định về việc tài trợ cho dự án là một trường hợp ranh giới.
"Borderline case" là thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, y học và luật, đề cập đến những trường hợp không rõ ràng, nằm ở ranh giới giữa hai tình trạng hoặc phân loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số âm thanh có thể khác biệt do accents giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "borderline case" có nguồn gốc từ từ "borderline", được hình thành từ hai phần: "border" (ranh giới) và "line" (đường). Từ "border" có nguồn gốc từ tiếng Latin "margo", có nghĩa là rìa hoặc ranh giới. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và pháp luật để chỉ những tình huống, đối tượng không hoàn toàn nằm trong một phân loại cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không rõ ràng, mơ hồ của những trường hợp đang được xem xét.
Cụm từ "borderline case" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong viết và đọc, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến y học, tâm lý học hay các lĩnh vực pháp lý để chỉ những trường hợp không hoàn toàn rõ ràng hoặc phải phân loại. Trong các cuộc thảo luận chuyên môn, cụm từ này thường chỉ ra sự không chắc chắn hoặc mâu thuẫn trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp