Bản dịch của từ Bort trong tiếng Việt
Bort

Bort (Noun)
She bought bort to polish the diamond for her engagement ring.
Cô ấy đã mua bort để làm sáng viên kim cương cho chiếc nhẫn đính hôn của mình.
Using bort in jewelry making is not recommended due to its hardness.
Việc sử dụng bort trong chế tác đồ trang sức không được khuyến nghị vì tính cứng của nó.
Do you know where I can find bort for my IELTS speaking?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy bort cho phần thi nói IELTS không?
Từ "bort" là một thuật ngữ đặc biệt trong ngành công nghiệp kim cương, dùng để chỉ các loại kim cương không đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, thường có nhiều tạp chất hoặc khuyết điểm. Tại Anh và Mỹ, từ này vẫn được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh thương mại. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, từ này rất ít được biết đến, thể hiện sự chuyên môn hóa của ngôn ngữ trong lĩnh vực này.
Từ "bort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "borta", có nghĩa là vật liệu thô hoặc chưa hoàn thiện. Trong truyền thống khai thác đá quý, "bort" được dùng để chỉ những viên kim cương kém chất lượng, không được đánh bóng. Sự chuyển giao ý nghĩa từ "vật liệu thô" tới "kim cương không hoàn hảo" cho thấy sự liên kết giữa sự chưa hoàn thiện và giá trị thấp, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong lĩnh vực đá quý.
Từ "bort" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, cũng như trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực chuyên ngành như khai thác khoáng sản, nơi nó ám chỉ đến loại kim cương không đạt tiêu chuẩn. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, từ này hiếm khi xuất hiện, cho thấy sự hạn chế trong vận dụng và hiểu biết từ vựng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp