Bản dịch của từ Bort trong tiếng Việt

Bort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bort (Noun)

bˈɔɹt
bɑɹt
01

Những viên kim cương nhỏ, dạng hạt, mờ đục, được dùng làm chất mài mòn trong các dụng cụ cắt.

Small granular opaque diamonds used as an abrasive in cutting tools.

Ví dụ

She bought bort to polish the diamond for her engagement ring.

Cô ấy đã mua bort để làm sáng viên kim cương cho chiếc nhẫn đính hôn của mình.

Using bort in jewelry making is not recommended due to its hardness.

Việc sử dụng bort trong chế tác đồ trang sức không được khuyến nghị vì tính cứng của nó.

Do you know where I can find bort for my IELTS speaking?

Bạn có biết tôi có thể tìm thấy bort cho phần thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bort

Không có idiom phù hợp