Bản dịch của từ Bossier trong tiếng Việt
Bossier

Bossier (Adjective)
Thể hiện thái độ vượt trội hoặc độc đoán quá mức.
Showing an overly superior or domineering attitude.
She can be bossier when working with a team.
Cô ấy có thể trở nên hống hách hơn khi làm việc với một nhóm.
He is not bossier than his colleagues in the office.
Anh ấy không hống hách hơn đồng nghiệp của mình trong văn phòng.
Is being bossier a positive trait in a social environment?
Việc trở nên hống hách có phải là một phẩm chất tích cực trong môi trường xã hội không?
Dạng tính từ của Bossier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bossy Hách dịch | Bossier Hách dịch hơn | Bossiest Hống hách nhất |
Họ từ
Từ "bossier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "bossy", có nghĩa là chỉ sự chỉ huy hoặc ra lệnh một cách quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ, "bossier" thường được sử dụng để mô tả người có xu hướng kiểm soát, điều hành người khác. Mặc dù tính từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường áp dụng nhiều hơn.
Từ "bossier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bos" nghĩa là "cũng có thể hoặc khéo léo hơn", từ đó xuất phát từ "bosse", nghĩa là "hành động chỉ huy" hoặc "sự tự mãn". Trong tiếng Anh hiện đại, "bossier" mang nghĩa "thô bạo hơn" hoặc "được cho là có quyền lực hơn". Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh một cách tiếp cận liên quan đến sự dominancy và tính đại diện trong ngữ cảnh xã hội, trong khi vẫn giữ lại yếu tố chỉ huy từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "bossier" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh khẩu ngữ để mô tả một người có tính cách chỉ huy hoặc thích điều khiển người khác. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết liên quan đến phẩm chất tính cách, tuy nhiên, nó không thường thấy trong các tình huống học thuật hay trang trọng.