Bản dịch của từ Bossier trong tiếng Việt

Bossier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bossier (Adjective)

bˈɔsiɚ
bˈɔsiɚ
01

Thể hiện thái độ vượt trội hoặc độc đoán quá mức.

Showing an overly superior or domineering attitude.

Ví dụ

She can be bossier when working with a team.

Cô ấy có thể trở nên hống hách hơn khi làm việc với một nhóm.

He is not bossier than his colleagues in the office.

Anh ấy không hống hách hơn đồng nghiệp của mình trong văn phòng.

Is being bossier a positive trait in a social environment?

Việc trở nên hống hách có phải là một phẩm chất tích cực trong môi trường xã hội không?

Dạng tính từ của Bossier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bossy

Hách dịch

Bossier

Hách dịch hơn

Bossiest

Hống hách nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bossier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bossier

Không có idiom phù hợp