Bản dịch của từ Botchy trong tiếng Việt

Botchy

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botchy (Adjective)

bˈɑtʃi
bˈɑtʃi
01

Được đánh dấu bởi hoặc có xu hướng gây ra lỗi, sự cố hoặc hiệu suất kém.

Marked by or tending to cause errors problems or poor performance.

Ví dụ

His botchy explanation confused many students during the social studies class.

Giải thích lộn xộn của anh ấy đã làm nhiều sinh viên bối rối trong lớp học xã hội.

The botchy project presentation failed to impress the audience at the seminar.

Bài thuyết trình dự án lộn xộn đã không gây ấn tượng với khán giả tại hội thảo.

Is the botchy report affecting our social outreach efforts this year?

Báo cáo lộn xộn có ảnh hưởng đến nỗ lực tiếp cận xã hội của chúng ta năm nay không?

Botchy (Adverb)

bˈɑtʃi
bˈɑtʃi
01

Một cách hư hỏng.

In a botched manner.

Ví dụ

The community project was completed botchy, leading to many complaints.

Dự án cộng đồng đã hoàn thành một cách kém chất lượng, dẫn đến nhiều phàn nàn.

The volunteers did not work botchy on the charity event preparations.

Các tình nguyện viên đã không làm việc kém chất lượng trong việc chuẩn bị sự kiện từ thiện.

Did the team finish the social campaign botchy this time?

Liệu nhóm có hoàn thành chiến dịch xã hội một cách kém chất lượng lần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botchy

Không có idiom phù hợp