Bản dịch của từ Botchy trong tiếng Việt
Botchy

Botchy (Adjective)
Được đánh dấu bởi hoặc có xu hướng gây ra lỗi, sự cố hoặc hiệu suất kém.
Marked by or tending to cause errors problems or poor performance.
His botchy explanation confused many students during the social studies class.
Giải thích lộn xộn của anh ấy đã làm nhiều sinh viên bối rối trong lớp học xã hội.
The botchy project presentation failed to impress the audience at the seminar.
Bài thuyết trình dự án lộn xộn đã không gây ấn tượng với khán giả tại hội thảo.
Is the botchy report affecting our social outreach efforts this year?
Báo cáo lộn xộn có ảnh hưởng đến nỗ lực tiếp cận xã hội của chúng ta năm nay không?
Botchy (Adverb)
Một cách hư hỏng.
In a botched manner.
The community project was completed botchy, leading to many complaints.
Dự án cộng đồng đã hoàn thành một cách kém chất lượng, dẫn đến nhiều phàn nàn.
The volunteers did not work botchy on the charity event preparations.
Các tình nguyện viên đã không làm việc kém chất lượng trong việc chuẩn bị sự kiện từ thiện.
Did the team finish the social campaign botchy this time?
Liệu nhóm có hoàn thành chiến dịch xã hội một cách kém chất lượng lần này không?
Họ từ
Từ "botchy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không hoàn hảo, có nhiều sai sót hoặc là được thực hiện qua loa. Từ này thường mô tả những công việc hoặc sản phẩm có chất lượng kém. Mặc dù không phổ biến, "botchy" được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và ít thấy trong văn viết chính thức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng, nhưng sự phổ biến của từ này chủ yếu trong các tình huống hội thoại thông thường.
Từ "botchy" xuất phát từ tiếng Anh, có thể được liên kết với từ "botch", có nguồn gốc từ tiếng Trung thế kỷ 15, biểu thị sự làm hỏng hoặc thực hiện một cách vụng về. Từ này đã tiến hóa để mô tả sự thiếu khéo léo, không hoàn hảo trong công việc. Nghĩa hiện tại thể hiện sự thiếu chính xác hoặc sự không hoàn hảo trong thực thi nhiệm vụ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "botchy" thường ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cho thấy mức độ phổ biến thấp. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự lộn xộn, thiếu sót hoặc không hoàn chỉnh trong một công việc nào đó. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả về các dự án, công việc nghệ thuật hoặc bất kỳ sản phẩm nào mà người thực hiện chưa đạt yêu cầu chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất