Bản dịch của từ Bothers trong tiếng Việt

Bothers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bothers (Verb)

bˈɑðɚz
bˈɑðɚz
01

Làm phiền hoặc làm phiền.

To disturb or annoy.

Ví dụ

Loud music at night bothers many neighbors in our apartment complex.

Nhạc to vào ban đêm làm phiền nhiều hàng xóm trong khu chung cư.

The constant notifications do not bother me during my study time.

Những thông báo liên tục không làm phiền tôi trong thời gian học.

Does the noise from construction bother you while you study?

Âm thanh từ việc xây dựng có làm phiền bạn khi bạn học không?

Dạng động từ của Bothers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bother

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bothered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bothered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bothers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bothering

Bothers (Noun)

bˈɑðɚz
bˈɑðɚz
01

Người hoặc vật gây khó chịu.

People or things that cause annoyance.

Ví dụ

Loud music often bothers my neighbors during the weekend parties.

Nhạc lớn thường làm phiền hàng xóm của tôi trong các bữa tiệc cuối tuần.

The constant noise from construction bothers everyone in the area.

Tiếng ồn liên tục từ xây dựng làm phiền mọi người trong khu vực.

Does the traffic in the city bother you during rush hours?

Liệu giao thông trong thành phố có làm phiền bạn vào giờ cao điểm không?

Dạng danh từ của Bothers (Noun)

SingularPlural

Bother

Bothers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bothers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of all of my friends he is the only one who to follow fashion and put his money into it [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I don't really like the ones with a strong fragrance because I don't want to other people around me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In fact, tourists often litter where ever they go and do not to clean after themselves in areas they have visited [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Furthermore, television audiences are also by fewer distractions than live audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Bothers

Không có idiom phù hợp