Bản dịch của từ Bothers trong tiếng Việt
Bothers

Bothers (Verb)
Loud music at night bothers many neighbors in our apartment complex.
Nhạc to vào ban đêm làm phiền nhiều hàng xóm trong khu chung cư.
The constant notifications do not bother me during my study time.
Những thông báo liên tục không làm phiền tôi trong thời gian học.
Does the noise from construction bother you while you study?
Âm thanh từ việc xây dựng có làm phiền bạn khi bạn học không?
Dạng động từ của Bothers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bothering |
Bothers (Noun)
Loud music often bothers my neighbors during the weekend parties.
Nhạc lớn thường làm phiền hàng xóm của tôi trong các bữa tiệc cuối tuần.
The constant noise from construction bothers everyone in the area.
Tiếng ồn liên tục từ xây dựng làm phiền mọi người trong khu vực.
Does the traffic in the city bother you during rush hours?
Liệu giao thông trong thành phố có làm phiền bạn vào giờ cao điểm không?
Dạng danh từ của Bothers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bother | Bothers |
Họ từ
Từ "bothers" trong tiếng Anh là động từ "to bother" biến đổi ở dạng số nhiều của danh từ hoặc ngôi thứ ba số đơn. Nghĩa cơ bản của từ này là gây khó chịu, làm phiền hoặc quấy rầy ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. "Bother" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự không hài lòng hoặc sự can thiệp vào không gian riêng của người khác.
Từ "bothers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bother", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bother" có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Từ này có liên quan đến cụm từ tiếng Nhật "bother" và được dùng lần đầu vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, "bothers" có nghĩa là làm ai đó khó chịu hoặc gây rối, phản ánh sự ảnh hưởng của những rối loạn cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
Từ "bothers" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống gây khó chịu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe tâm thần hoặc mối quan hệ cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh những khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống mà con người thường gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



