Bản dịch của từ Botswana trong tiếng Việt

Botswana

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botswana (Noun)

bɑtswˈɑnɑ
bɑtswˈɑnə
01

Một quốc gia không giáp biển ở miền nam châu phi.

A landlocked country in southern africa.

Ví dụ

Botswana is known for its rich wildlife and national parks.

Botswana nổi tiếng với động vật hoang dã và các công viên quốc gia.

Botswana does not have a coastline for ocean access.

Botswana không có bờ biển để tiếp cận đại dương.

Is Botswana a popular destination for social tourism?

Botswana có phải là điểm đến phổ biến cho du lịch xã hội không?

Botswana (Noun Countable)

bɑtswˈɑnɑ
bɑtswˈɑnə
01

Một người bản địa hoặc cư dân của botswana.

A native or inhabitant of botswana.

Ví dụ

A Botswana student shared her culture at the international fair last year.

Một sinh viên Botswana đã chia sẻ văn hóa của cô tại hội chợ quốc tế năm ngoái.

Many Botswana do not speak multiple languages fluently.

Nhiều người Botswana không nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.

Are Botswana students participating in the global social project this month?

Có phải sinh viên Botswana đang tham gia dự án xã hội toàn cầu tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botswana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botswana

Không có idiom phù hợp