Bản dịch của từ Botswana trong tiếng Việt
Botswana

Botswana (Noun)
Botswana is known for its rich wildlife and national parks.
Botswana nổi tiếng với động vật hoang dã và các công viên quốc gia.
Botswana does not have a coastline for ocean access.
Botswana không có bờ biển để tiếp cận đại dương.
Is Botswana a popular destination for social tourism?
Botswana có phải là điểm đến phổ biến cho du lịch xã hội không?
Botswana (Noun Countable)
Một người bản địa hoặc cư dân của botswana.
A native or inhabitant of botswana.
A Botswana student shared her culture at the international fair last year.
Một sinh viên Botswana đã chia sẻ văn hóa của cô tại hội chợ quốc tế năm ngoái.
Many Botswana do not speak multiple languages fluently.
Nhiều người Botswana không nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.
Are Botswana students participating in the global social project this month?
Có phải sinh viên Botswana đang tham gia dự án xã hội toàn cầu tháng này không?
Botswana là một quốc gia nằm tại miền nam châu Phi, được biết đến với tên chính thức là Cộng hòa Botswana. Quốc gia này nổi bật với nền văn hóa đa dạng và cảnh quan thiên nhiên phong phú, bao gồm cả sa mạc Kalahari và đồng bằng Okavango. Trong tiếng Anh, "Botswana" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Botswana cũng nổi bật trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã và phát triển bền vững.
Từ "Botswana" có nguồn gốc từ tiếng Tswana, thuộc nhóm ngôn ngữ Bantu, có nghĩa là “đất của người Tswana.” Botswana được thành lập như một quốc gia độc lập vào năm 1966, sau khi trước đó là một thuộc địa của Anh. Tên gọi này không chỉ phản ánh dân tộc chiếm ưu thế mà còn thể hiện lịch sử văn hóa và truyền thống của vùng đất này. Sự kế thừa từ có nguồn gốc địa lý và dân tộc này vẫn được thể hiện trong tên gọi và sự nhận diện quốc gia hiện nay.
Từ "Botswana" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể của quốc gia này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, lịch sử và phát triển kinh tế tại các khóa học về khoa học xã hội hoặc địa lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã và du lịch sinh thái.