Bản dịch của từ Bottle fed trong tiếng Việt
Bottle fed

Bottle fed (Phrase)
Many parents bottle fed their babies during the pandemic lockdown.
Nhiều phụ huynh đã cho con bú bình trong thời gian phong tỏa.
Not all parents choose to bottle feed their infants.
Không phải tất cả các bậc phụ huynh đều chọn cho con bú bình.
Do you think bottle feeding is better than breastfeeding?
Bạn có nghĩ rằng cho bú bình tốt hơn cho con bú mẹ không?
Thuật ngữ "bottle fed" chỉ việc cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bú sữa từ bình sữa, thay vì từ vú mẹ. Hình thức cho con bú bằng bình thường được áp dụng khi mẹ không thể cho con bú trực tiếp, hoặc khi có nhu cầu sử dụng sữa công thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có những khác nhau về khẩu ngữ và phong cách viết trong context văn hóa cụ thể.
Thuật ngữ "bottle fed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi từ "bottle" (bình) và "fed" (cho ăn). "Bottle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "botel", có nghĩa là một bình chứa, trong khi "fed" là quá khứ phân từ của động từ "feed", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēdan". Sự kết hợp này phản ánh phương pháp nuôi dưỡng trẻ sơ sinh bằng sữa từ một bình thay vì từ vú mẹ, điều này đã trở thành một thực hành phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt trong các gia đình hiện đại.
Cụm từ "bottle fed" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về sự nuôi dưỡng trẻ em hoặc các chủ đề gia đình. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về lựa chọn cách nuôi dưỡng trẻ sơ sinh, thường so sánh với việc cho bú mẹ. Ngoài ra, "bottle fed" cũng liên quan đến nghiên cứu dinh dưỡng và sức khỏe, thường được đề cập trong các bài viết về chăm sóc trẻ em.