Bản dịch của từ Bottle fed trong tiếng Việt
Bottle fed
Phrase
Bottle fed (Phrase)
bˈɑtəl fˈɛd
bˈɑtəl fˈɛd
Ví dụ
Many parents bottle fed their babies during the pandemic lockdown.
Nhiều phụ huynh đã cho con bú bình trong thời gian phong tỏa.
Not all parents choose to bottle feed their infants.
Không phải tất cả các bậc phụ huynh đều chọn cho con bú bình.
Do you think bottle feeding is better than breastfeeding?
Bạn có nghĩ rằng cho bú bình tốt hơn cho con bú mẹ không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bottle fed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bottle fed
Không có idiom phù hợp