Bản dịch của từ Bouchée trong tiếng Việt

Bouchée

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouchée (Noun)

buʃˈi
buʃˈi
01

Một loại bánh ngọt nhỏ có nhân ngọt hoặc mặn.

A small pastry with a sweet or savoury filling.

Ví dụ

At the party, we enjoyed a delicious bouchée filled with cheese.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức một bouchée ngon với phô mai.

They did not serve any bouchée at the wedding reception.

Họ không phục vụ bouchée nào tại tiệc cưới.

Did you try the bouchée with chocolate at the social event?

Bạn đã thử bouchée với sô cô la tại sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouchée/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouchée

Không có idiom phù hợp