Bản dịch của từ Bouchée trong tiếng Việt
Bouchée

Bouchée (Noun)
At the party, we enjoyed a delicious bouchée filled with cheese.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức một bouchée ngon với phô mai.
They did not serve any bouchée at the wedding reception.
Họ không phục vụ bouchée nào tại tiệc cưới.
Did you try the bouchée with chocolate at the social event?
Bạn đã thử bouchée với sô cô la tại sự kiện xã hội chưa?
"Bouchée" là một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng trong ẩm thực, chỉ một miếng nhỏ thức ăn, thường được dùng để mô tả những món ăn nhỏ gọn, ngon miệng có thể ăn dễ dàng trong một lần cắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt mạnh giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng của nó chủ yếu gặp trong các thực đơn hoặc bối cảnh ẩm thực cao cấp. "Bouchée" còn có thể liên quan đến các loại bánh ngọt nhỏ trong một số nền văn hóa ẩm thực khác.
Từ "bouchée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "boucher", nghĩa là "đóng lại" hoặc "bít lại". Trong tiếng Latin, từ này có thể liên kết với "bucca", nghĩa là "má" hoặc "mồm", chỉ về hành động nhét thức ăn vào miệng. Lịch sử của từ này phản ánh cách mà nó được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của thức ăn có thể dễ dàng đưa vào miệng, giữ sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại liên quan đến ẩm thực.
Từ "bouchée" là một thuật ngữ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một miếng thức ăn nhỏ, thường là phần ăn trong các món ăn tinh tế hoặc trong các bữa tiệc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các văn cảnh ẩm thực, văn hóa và sự kiện xã hội, "bouchée" có thể được nhắc đến khi thảo luận về phong cách ẩm thực hoặc các món ăn cao cấp trong các bài viết, thuyết trình hoặc hội thảo.