Bản dịch của từ Boudoir trong tiếng Việt
Boudoir

Boudoir (Noun)
Her boudoir was decorated with elegant furniture and soft lighting.
Phòng ngủ của cô ấy được trang trí bằng đồ nội thất sang trọng và ánh sáng dịu.
He did not enter her boudoir without permission or invitation.
Anh ấy không vào phòng ngủ của cô mà không có sự cho phép.
Is her boudoir located near the main social gathering area?
Phòng ngủ của cô ấy có nằm gần khu vực tụ họp xã hội chính không?
Dạng danh từ của Boudoir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boudoir | Boudoirs |
Boudoir là một từ có nguồn gốc tiếng Pháp, chỉ không gian riêng tư của phụ nữ, thường được sử dụng để trang trí và nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, "boudoir" thường ám chỉ đến một phòng ngủ hay phòng thay đồ nữ tính, lãng mạn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cụm từ "boudoir photography" phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh vào thể loại ảnh chân dung nghệ thuật.
Từ "boudoir" xuất phát từ tiếng Pháp, với gốc từ động từ "bouder", có nghĩa là "cúi mặt" hoặc "hờn dỗi". Từ này được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ một không gian riêng tư dành cho phụ nữ, nơi họ có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Sự phát triển này phản ánh vai trò truyền thống của phụ nữ trong xã hội Pháp, gắn liền với sự riêng tư và vẻ đẹp. Hiện nay, "boudoir" thường chỉ những không gian có tính chất trang nhã, lãng mạn.
Từ "boudoir" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thi viết và nói khi chủ đề liên quan đến thời trang, nghệ thuật, hoặc thiết kế nội thất. Trong ngữ cảnh khác, "boudoir" thường được sử dụng để chỉ căn phòng riêng tư của phụ nữ, nơi diễn ra các hoạt động như trang điểm hoặc thư giãn. Từ này gợi nhắc đến sự riêng tư và vẻ đẹp, thường được đề cập trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp