Bản dịch của từ Bouffant trong tiếng Việt
Bouffant

Bouffant (Adjective)
Her bouffant hairstyle was popular at the 2023 social event.
Kiểu tóc bouffant của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện xã hội 2023.
He did not like the bouffant look at the party.
Anh ấy không thích kiểu tóc bouffant tại bữa tiệc.
Did you see her bouffant hairstyle at the wedding?
Bạn có thấy kiểu tóc bouffant của cô ấy tại đám cưới không?
Bouffant (Noun)
Một kiểu tóc bồng bềnh.
A bouffant hairstyle.
She wore a beautiful bouffant at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã đội một kiểu tóc bouffant đẹp tại đám cưới hôm thứ Bảy.
He did not like the bouffant style for the party.
Anh ấy không thích kiểu tóc bouffant cho bữa tiệc.
Is her bouffant hairstyle popular among the guests?
Kiểu tóc bouffant của cô ấy có phổ biến trong số các khách mời không?
Họ từ
Từ "bouffant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "phồng lên" hoặc "bồng bềnh", thường được sử dụng để mô tả kiểu tóc có độ phồng lớn, tạo cảm giác đầy đặn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ kiểu tóc được tạo kiểu phồng, thường thấy trong các phong cách thời trang thập niên 1960. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "bouffant" nhưng có xu hướng áp dụng rộng rãi hơn cho các loại trang phục có phồng, chứ không chỉ riêng tóc.
Từ "bouffant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "bouffer", có nghĩa là "thổi phồng" hoặc "nở ra". Trong tiếng Latin, từ gốc là "bufare", mang nghĩa là "phu trương". Lịch sử từ này gắn liền với kiểu tóc nữ, thường được làm phồng lớn và có kết cấu, phản ánh sự sang trọng và thẩm mỹ trong thời trang. Ngày nay, "bouffant" thường chỉ những kiểu tóc bồng bềnh, nhấn mạnh vào sự tự tin và phong cách.
Từ "bouffant" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được ví với kiểu tóc bồng bềnh, gợi liên tưởng đến thời trang thập niên 1960. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách hoặc thẩm mỹ. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong văn hóa đại chúng liên quan đến hình ảnh phụ nữ và các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp