Bản dịch của từ Bouffant trong tiếng Việt

Bouffant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouffant (Adjective)

bufˈɑnt
bufˈɑnt
01

(tóc của một người) được tạo kiểu sao cho nổi bật so với đầu theo hình tròn.

Of a persons hair styled so as to stand out from the head in a rounded shape.

Ví dụ

Her bouffant hairstyle was popular at the 2023 social event.

Kiểu tóc bouffant của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện xã hội 2023.

He did not like the bouffant look at the party.

Anh ấy không thích kiểu tóc bouffant tại bữa tiệc.

Did you see her bouffant hairstyle at the wedding?

Bạn có thấy kiểu tóc bouffant của cô ấy tại đám cưới không?

Bouffant (Noun)

bufˈɑnt
bufˈɑnt
01

Một kiểu tóc bồng bềnh.

A bouffant hairstyle.

Ví dụ

She wore a beautiful bouffant at the wedding last Saturday.

Cô ấy đã đội một kiểu tóc bouffant đẹp tại đám cưới hôm thứ Bảy.

He did not like the bouffant style for the party.

Anh ấy không thích kiểu tóc bouffant cho bữa tiệc.

Is her bouffant hairstyle popular among the guests?

Kiểu tóc bouffant của cô ấy có phổ biến trong số các khách mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouffant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouffant

Không có idiom phù hợp