ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bounce
Di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột theo một hướng nhất định.
To move quickly or suddenly in a specified direction
Khiến cho nảy lên
To cause to bounce
Nảy lại để hồi phục
To spring back to rebound
Di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột theo một hướng nhất định
A rebound
Để trở lại và phục hồi
A sudden movement or action upward or back
Khiến nó nảy lên
The act of bouncing