Bản dịch của từ Bounces trong tiếng Việt

Bounces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounces (Noun)

bˈaʊnsɪz
bˈaʊnsɪz
01

Số nhiều của thư bị trả lại.

Plural of bounce.

Ví dụ

The basketball bounces loudly during the game in the gym.

Quả bóng rổ nảy lên mạnh mẽ trong trận đấu ở nhà thi đấu.

The children do not notice the bounces of the soccer ball.

Những đứa trẻ không chú ý đến những lần nảy của quả bóng đá.

Do the bounces of the tennis ball affect your game strategy?

Liệu những lần nảy của quả bóng quần vợt có ảnh hưởng đến chiến lược của bạn không?

Dạng danh từ của Bounces (Noun)

SingularPlural

Bounce

Bounces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] After missteps and failed attempts, children will learn how to back to fix those problems, which enables them to feel more confident when facing other challenges later in life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Speaking of its main feature, there are several basic games that come with the gadget, including block building and ball which allows new owners to play right away upon purchase [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] While this figure stabilized at around 3% over the remaining years in France, the percentage of workers taking sick days in the Netherlands back up to around 5.5% by 2001 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Bounces

Không có idiom phù hợp