Bản dịch của từ Bounces trong tiếng Việt
Bounces

Bounces (Noun)
Số nhiều của thư bị trả lại.
Plural of bounce.
The basketball bounces loudly during the game in the gym.
Quả bóng rổ nảy lên mạnh mẽ trong trận đấu ở nhà thi đấu.
The children do not notice the bounces of the soccer ball.
Những đứa trẻ không chú ý đến những lần nảy của quả bóng đá.
Do the bounces of the tennis ball affect your game strategy?
Liệu những lần nảy của quả bóng quần vợt có ảnh hưởng đến chiến lược của bạn không?
Dạng danh từ của Bounces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bounce | Bounces |
Họ từ
Từ "bounces" là động từ có nghĩa là nảy lên, nhảy ra hoặc di chuyển lại sau khi va chạm với bề mặt. Trong tiếng Anh, "bounces" là dạng số nhiều hoặc thì hiện tại của "bounce". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện một số từ lóng liên quan hơn trong văn nói. Ví dụ, "bouncers" trong tiếng Anh Anh thường chỉ nhân viên an ninh tại hộp đêm, không được sử dụng phổ biến ở Mỹ.
Từ "bounces" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bounce", có liên quan đến tiếng Pháp cổ "bançer" và tiếng Đức "bouncen", cả hai đều chỉ hành động nảy lên. Lí thuyết cho rằng nguồn gốc tiếng Latin là "pungere", có nghĩa là "châm". Sự chuyển nghĩa từ việc "châm" trong ngữ cảnh cụ thể tới hành động nảy lên phản ánh quá trình động lực và va chạm, dẫn đến cách sử dụng hiện tại đề cập đến sự di chuyển lên và xuống hoặc sự thay đổi nhanh chóng trong trạng thái.
Từ "bounces" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi mô tả chuyển động của các vật thể hoặc ý tưởng. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, vật lý để chỉ sự bật lại của một vật thể sau khi chạm vào bề mặt, hoặc trong trò chuyện hàng ngày liên quan đến phản ứng hoặc cảm xúc. Từ này có thể được xem như một phần quan trọng trong việc xây dựng khả năng mô tả chuyển động và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


