Bản dịch của từ Bounce trong tiếng Việt

Bounce

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounce(Verb)

bˈaʊns
ˈbaʊns
01

Di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột theo một hướng nhất định.

To move quickly or suddenly in a specified direction

Ví dụ
02

Khiến cho nảy lên

To cause to bounce

Ví dụ
03

Nảy lại để hồi phục

To spring back to rebound

Ví dụ

Bounce(Noun)

bˈaʊns
ˈbaʊns
01

Di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột theo một hướng nhất định

A rebound

Ví dụ
02

Để trở lại và phục hồi

A sudden movement or action upward or back

Ví dụ
03

Khiến nó nảy lên

The act of bouncing

Ví dụ