Bản dịch của từ Bounding main trong tiếng Việt
Bounding main

Bounding main (Noun)
The bounding main inspired many poets like Walt Whitman and Emily Dickinson.
Biển cả đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thơ như Walt Whitman và Emily Dickinson.
The bounding main does not only symbolize freedom but also isolation.
Biển cả không chỉ tượng trưng cho tự do mà còn cả sự cô đơn.
Is the bounding main a common theme in social discussions today?
Biển cả có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Bounding main" là một cụm từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để mô tả một vùng biển rộng lớn, nơi có những con sóng mạnh mẽ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hải hành, thể hiện sự tự do và phiêu lưu của những người đi biển. Trong tiếng Anh hiện đại, "bounding main" ít khi được sử dụng, chủ yếu mang tính biểu tượng, gợi nhớ đến môi trường biển hùng vĩ và đầy thử thách.
Cụm từ "bounding main" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bounding" bắt nguồn từ động từ "bound" có nghĩa là "nhảy" hoặc "giới hạn", còn "main" xuất phát từ "manus", nghĩa là "tay" hoặc "cánh tay", ám chỉ đến biển cả lớn. Từ thế kỷ 17, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học hải hành để mô tả sự hùng vĩ và bão tố của đại dương, hiện nay mang ý nghĩa chỉ sự phiêu lưu hoặc tự do trên biển khơi.
Cụm từ "bounding main" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm liên quan đến hàng hải, nơi mô tả về biển cả và cuộc sống trên biển. Cụm từ này chủ yếu được dùng để thể hiện sự hào hùng, tự do và mạo hiểm, thường gắn liền với hình ảnh của những cơn sóng lớn và hành trình không giới hạn trên đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp