Bản dịch của từ Bounding main trong tiếng Việt

Bounding main

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounding main (Noun)

bˈaʊndɨŋ mˈeɪn
bˈaʊndɨŋ mˈeɪn
01

Một thuật ngữ thơ ca đề cập đến biển hoặc đại dương.

A poetic term referring to the sea or ocean.

Ví dụ

The bounding main inspired many poets like Walt Whitman and Emily Dickinson.

Biển cả đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thơ như Walt Whitman và Emily Dickinson.

The bounding main does not only symbolize freedom but also isolation.

Biển cả không chỉ tượng trưng cho tự do mà còn cả sự cô đơn.

Is the bounding main a common theme in social discussions today?

Biển cả có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounding main/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounding main

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.