Bản dịch của từ Bourgeoisie trong tiếng Việt
Bourgeoisie
Bourgeoisie (Noun)
Tầng lớp trung lưu, thường liên quan đến các giá trị vật chất được nhận thức hoặc các quan điểm thông thường.
The middle class typically with reference to its perceived materialistic values or conventional attitudes.
The bourgeoisie often prioritize financial success over artistic expression in society.
Giai cấp trung lưu thường ưu tiên thành công tài chính hơn biểu đạt nghệ thuật trong xã hội.
Many believe the bourgeoisie do not care about social issues.
Nhiều người tin rằng giai cấp trung lưu không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Does the bourgeoisie influence cultural trends in modern cities like New York?
Giai cấp trung lưu có ảnh hưởng đến các xu hướng văn hóa ở các thành phố hiện đại như New York không?
Họ từ
"Địa chủ" (bourgeoisie) là thuật ngữ dùng để chỉ giai cấp trung lưu trong xã hội, đặc biệt là những người sở hữu tư liệu sản xuất và có ảnh hưởng về kinh tế và chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lý thuyết xã hội và kinh tế để chỉ sự đối kháng với giai cấp công nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết cũng như phát âm của từ này. Tại các cuộc thảo luận chính trị, từ "bourgeois" cũng thường được sử dụng để chỉ sự phê phán các giá trị tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất.
Từ "bourgeoisie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "burgensis", nghĩa là "cư dân của thành phố" hoặc "người sống ở thị trấn". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp, "bourgeois", chỉ những người thuộc tầng lớp trung lưu, đối lập với nông dân và quý tộc. Vào thế kỷ 19, khái niệm này gắn liền với tư bản và vai trò của tầng lớp trung lưu trong xã hội công nghiệp, phản ánh mối quan hệ giữa kinh tế, chính trị và văn hóa, góp phần định hình định nghĩa hiện tại của nó như một nhóm có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.
Từ "bourgeoisie" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giai cấp xã hội và những bất bình đẳng trong nền kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bourgeoisie" thường được dùng để chỉ giai cấp tư sản trong các phân tích kinh tế hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp