Bản dịch của từ Bowel movement trong tiếng Việt

Bowel movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowel movement (Noun)

bˈaʊl mˈuvmnt
bˈaʊl mˈuvmnt
01

Sự thải chất thải rắn ra khỏi cơ thể.

The passing of solid waste matter from the body.

Ví dụ

Regular bowel movements are essential for good health.

Việc đi phân đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tốt.

Her doctor advised her to monitor her bowel movements daily.

Bác sĩ của cô ấy khuyên cô ấy theo dõi phân hàng ngày.

A lack of fiber in the diet can lead to irregular bowel movements.

Thiếu chất xơ trong chế độ ăn có thể dẫn đến đi phân không đều.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowel movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowel movement

Không có idiom phù hợp