Bản dịch của từ Bowels trong tiếng Việt

Bowels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowels (Noun)

bˈaʊlz
bˈaʊlz
01

Lòng thương xót, sự cảm thông.

Compassion sympathy.

Ví dụ

She showed great bowels when helping the homeless in New York.

Cô ấy thể hiện sự cảm thông lớn khi giúp đỡ người vô gia cư ở New York.

They do not have bowels for the suffering animals in shelters.

Họ không có lòng trắc ẩn đối với những con vật khổ sở trong nơi trú ẩn.

Do you believe bowels can change society's view on poverty?

Bạn có tin rằng lòng trắc ẩn có thể thay đổi quan điểm của xã hội về nghèo đói không?

02

Khái niệm hoặc chất lượng xác định cốt lõi của điều gì đó.

The concept or quality that defines something at its very core.

Ví dụ

Compassion is the bowels of a strong social community like Seattle.

Lòng nhân ái là cốt lõi của một cộng đồng xã hội mạnh mẽ như Seattle.

Greed is not the bowels of a healthy society in any country.

Tham lam không phải là cốt lõi của một xã hội lành mạnh ở bất kỳ quốc gia nào.

Is education the bowels of social progress in modern cities?

Giáo dục có phải là cốt lõi của tiến bộ xã hội ở các thành phố hiện đại không?

03

Phần sâu nhất hoặc trong cùng.

The deepest or innermost part.

Ví dụ

The bowels of the city reveal its rich history and culture.

Bụng thành phố tiết lộ lịch sử và văn hóa phong phú của nó.

The bowels of society often hide its most significant issues.

Bụng của xã hội thường giấu kín những vấn đề quan trọng nhất.

What lies in the bowels of our community?

Điều gì nằm trong bụng của cộng đồng chúng ta?

Dạng danh từ của Bowels (Noun)

SingularPlural

Bowel

Bowels

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowels

Không có idiom phù hợp