Bản dịch của từ Bowser trong tiếng Việt
Bowser

Bowser (Noun)
The bowser filled the airplane at the airport yesterday.
Chiếc xe tiếp nhiên liệu đã tiếp nhiên liệu cho máy bay tại sân bay hôm qua.
The bowser did not arrive on time for the event.
Chiếc xe tiếp nhiên liệu đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Is the bowser ready for the fuel delivery tomorrow?
Chiếc xe tiếp nhiên liệu đã sẵn sàng cho việc giao nhiên liệu vào ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Bowser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bowser | Bowsers |
"Bowser" là tên gọi của một nhân vật hư cấu trong loạt trò chơi điện tử "Super Mario". Nhân vật này được mô tả là kẻ thù chính của Mario, thường là vua của loài rồng Koopa. Trong ngữ cảnh văn hóa game, "Bowser" đã trở thành biểu tượng của cái ác và thách thức. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các đề tài liên quan đến trò chơi điện tử.
Từ "bowser" có nguồn gốc từ chữ Latin "buxarius", nghĩa là người chăm sóc bình đựng, đặc biệt là bình xăng. Trong thế kỷ 19, "bowser" được sử dụng để chỉ các thiết bị dùng để phân phối dầu hỏa hoặc nhiên liệu. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ các thiết bị phân phối nhiên liệu, đặc biệt là trong ngữ cảnh ô tô và xe máy. Ý nghĩa hiện tại của "bowser" liên quan chặt chẽ tới chức năng chính của thiết bị mang lại nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển.
Từ "bowser" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "bowser" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị chứa hoặc phân phối nhiên liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp vận tải hoặc nông nghiệp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong trò chơi điện tử, thường liên quan đến nhân vật Bowser trong loạt trò chơi Mario, thể hiện ý nghĩa văn hóa trong trò chơi giải trí.