Bản dịch của từ Brace up trong tiếng Việt

Brace up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brace up(Verb)

bɹˈeɪs ˈʌp
bɹˈeɪs ˈʌp
01

Chuẩn bị tinh thần cho điều gì đó khó khăn hoặc thách thức.

To prepare oneself mentally or emotionally for something difficult or challenging.

Ví dụ
02

Tích lũy sức mạnh hoặc quyết tâm.

To gather one's strength or resolve.

Ví dụ
03

Giữ vững tinh thần khi đối mặt với khó khăn.

To stay strong in the face of adversity.

Ví dụ