Bản dịch của từ Brace up trong tiếng Việt
Brace up

Brace up (Verb)
Chuẩn bị tinh thần cho điều gì đó khó khăn hoặc thách thức.
To prepare oneself mentally or emotionally for something difficult or challenging.
We need to brace up for the upcoming community meeting next week.
Chúng ta cần chuẩn bị tinh thần cho cuộc họp cộng đồng tuần tới.
She did not brace up for the criticism during the social event.
Cô ấy đã không chuẩn bị tinh thần cho những lời chỉ trích trong sự kiện xã hội.
Will you brace up for the challenges of organizing the charity event?
Bạn có chuẩn bị tinh thần cho những thách thức trong việc tổ chức sự kiện từ thiện không?
Students must brace up for the upcoming social studies exam next week.
Học sinh phải chuẩn bị cho kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần tới.
They did not brace up for the difficult social project ahead of time.
Họ đã không chuẩn bị cho dự án xã hội khó khăn trước thời gian.
Will you brace up for the social event this Friday evening?
Bạn có chuẩn bị cho sự kiện xã hội tối thứ Sáu này không?
We must brace up during tough times in our community.
Chúng ta phải đứng vững trong những thời điểm khó khăn của cộng đồng.
They do not brace up when facing social challenges like poverty.
Họ không đứng vững khi đối mặt với những thách thức xã hội như nghèo đói.
How can we brace up against social injustice in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể đứng vững trước bất công xã hội trong thành phố?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp