Bản dịch của từ Brace up trong tiếng Việt
Brace up
Verb

Brace up(Verb)
bɹˈeɪs ˈʌp
bɹˈeɪs ˈʌp
01
Chuẩn bị tinh thần cho điều gì đó khó khăn hoặc thách thức.
To prepare oneself mentally or emotionally for something difficult or challenging.
Ví dụ
Brace up

Chuẩn bị tinh thần cho điều gì đó khó khăn hoặc thách thức.
To prepare oneself mentally or emotionally for something difficult or challenging.