Bản dịch của từ Brachiation trong tiếng Việt

Brachiation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brachiation (Noun)

bɹeɪkiˈeɪʃn
bɹeɪkiˈeɪʃn
01

Chuyển động vung tay qua cánh tay của loài khỉ và các loài linh trưởng khác khi di chuyển qua cây bằng cách vung tay.

The armoverarm swinging movement of apes and other primates that travel through trees by brachiating.

Ví dụ

Brachiation helps monkeys move quickly between trees in social groups.

Hành động đu dây giúp khỉ di chuyển nhanh chóng giữa các cây trong nhóm xã hội.

Brachiation is not common among all primates in social settings.

Hành động đu dây không phổ biến ở tất cả các loài linh trưởng trong môi trường xã hội.

Does brachiation improve social interactions among chimpanzees in the wild?

Hành động đu dây có cải thiện tương tác xã hội giữa những con tinh tinh trong tự nhiên không?

Brachiation (Verb)

bɹeɪkiˈeɪʃn
bɹeɪkiˈeɪʃn
01

Để di chuyển bằng phương pháp brachiation.

To move by means of brachiation.

Ví dụ

Monkeys brachiate through the trees in Central Park every afternoon.

Khỉ di chuyển bằng tay qua cây cối ở Central Park mỗi buổi chiều.

People do not brachiate like monkeys in social gatherings.

Mọi người không di chuyển bằng tay như khỉ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Can children brachiate across the monkey bars at school?

Trẻ em có thể di chuyển bằng tay qua xà đơn ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brachiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brachiation

Không có idiom phù hợp