Bản dịch của từ Brachiation trong tiếng Việt
Brachiation
Brachiation (Noun)
Chuyển động vung tay qua cánh tay của loài khỉ và các loài linh trưởng khác khi di chuyển qua cây bằng cách vung tay.
The armoverarm swinging movement of apes and other primates that travel through trees by brachiating.
Brachiation helps monkeys move quickly between trees in social groups.
Hành động đu dây giúp khỉ di chuyển nhanh chóng giữa các cây trong nhóm xã hội.
Brachiation is not common among all primates in social settings.
Hành động đu dây không phổ biến ở tất cả các loài linh trưởng trong môi trường xã hội.
Does brachiation improve social interactions among chimpanzees in the wild?
Hành động đu dây có cải thiện tương tác xã hội giữa những con tinh tinh trong tự nhiên không?
Brachiation (Verb)
Để di chuyển bằng phương pháp brachiation.
To move by means of brachiation.
Monkeys brachiate through the trees in Central Park every afternoon.
Khỉ di chuyển bằng tay qua cây cối ở Central Park mỗi buổi chiều.
People do not brachiate like monkeys in social gatherings.
Mọi người không di chuyển bằng tay như khỉ trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can children brachiate across the monkey bars at school?
Trẻ em có thể di chuyển bằng tay qua xà đơn ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp