Bản dịch của từ Brachiation trong tiếng Việt
Brachiation

Brachiation (Noun)
Chuyển động vung tay qua cánh tay của loài khỉ và các loài linh trưởng khác khi di chuyển qua cây bằng cách vung tay.
The armoverarm swinging movement of apes and other primates that travel through trees by brachiating.
Brachiation helps monkeys move quickly between trees in social groups.
Hành động đu dây giúp khỉ di chuyển nhanh chóng giữa các cây trong nhóm xã hội.
Brachiation is not common among all primates in social settings.
Hành động đu dây không phổ biến ở tất cả các loài linh trưởng trong môi trường xã hội.
Does brachiation improve social interactions among chimpanzees in the wild?
Hành động đu dây có cải thiện tương tác xã hội giữa những con tinh tinh trong tự nhiên không?
Brachiation (Verb)
Để di chuyển bằng phương pháp brachiation.
To move by means of brachiation.
Monkeys brachiate through the trees in Central Park every afternoon.
Khỉ di chuyển bằng tay qua cây cối ở Central Park mỗi buổi chiều.
People do not brachiate like monkeys in social gatherings.
Mọi người không di chuyển bằng tay như khỉ trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can children brachiate across the monkey bars at school?
Trẻ em có thể di chuyển bằng tay qua xà đơn ở trường không?
Họ từ
"Brachiation" là một thuật ngữ sinh học chỉ khả năng chuyển động bằng cách đu bám và nhảy từ cành này sang cành khác bằng tay, thường gặp ở các loài khỉ, chứ không phải động vật có xương sống khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "brachium", nghĩa là "cánh tay". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Brachiation là một kỹ năng quan trọng giúp động vật thích nghi với môi trường sống trên cây.
Từ "brachiation" xuất phát từ tiếng Latin "brachium", có nghĩa là "cánh tay". Thuật ngữ này được áp dụng trong sinh học để chỉ cách di chuyển của một số loài primate, khi chúng dùng tay để đu đưa từ cành này sang cành khác. Lịch sử từ này bắt nguồn từ nghiên cứu động vật trong các thập kỷ qua, nhằm mô tả kỹ thuật bám và chuyển động của các loài như khỉ. Ngày nay, "brachiation" không chỉ mang ý nghĩa sinh học mà còn được nghiên cứu trong ngữ cảnh vận động học và phát triển thể chất của con người.
Từ "brachiation" không phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường gặp chủ yếu liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày, giáo dục và môi trường. Tuy nhiên, trong các bài thi Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc động vật học, đặc biệt khi thảo luận về hành vi và di chuyển của loài vượn. Trong các tài liệu khoa học và tự nhiên, "brachiation" thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển bằng tay của một số loài primate, khiến nó trở nên phù hợp trong các ngữ cảnh nghiên cứu động vật và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp