Bản dịch của từ Braiding trong tiếng Việt
Braiding
Braiding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của braid
Present participle and gerund of braid
She enjoys braiding her friends' hair in different styles.
Cô ấy thích bện tóc cho bạn bè bằng nhiều kiểu khác nhau.
Braiding is a popular activity during cultural festivals.
Việc bện tóc là một hoạt động phổ biến trong các lễ hội văn hóa.
Braiding (Noun)
Một sợi dây bện trang trí dùng để trang trí trên quần áo hoặc rèm cửa.
A braided trimming used as decoration on clothes or curtains.
She sewed a beautiful braiding onto her dress for the party.
Cô ấy may một dải trang trí đẹp lên chiếc váy của mình cho bữa tiệc.
The curtains in the community center were adorned with intricate braidings.
Các màn cửa tại trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những dải trang trí tinh xảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp