Bản dịch của từ Braiding trong tiếng Việt

Braiding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braiding (Verb)

bɹˈeidɪŋ
bɹˈeidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của braid.

Present participle and gerund of braid.

Ví dụ

She enjoys braiding her friends' hair in different styles.

Cô ấy thích bện tóc cho bạn bè bằng nhiều kiểu khác nhau.

Braiding is a popular activity during cultural festivals.

Việc bện tóc là một hoạt động phổ biến trong các lễ hội văn hóa.

The art of braiding has been passed down through generations.

Nghệ thuật bện tóc đã được truyền lại qua các thế hệ.

Dạng động từ của Braiding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Braid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Braids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braiding

Braiding (Noun)

bɹˈeidɪŋ
bɹˈeidɪŋ
01

Một sợi dây bện trang trí dùng để trang trí trên quần áo hoặc rèm cửa.

A braided trimming used as decoration on clothes or curtains.

Ví dụ

She sewed a beautiful braiding onto her dress for the party.

Cô ấy may một dải trang trí đẹp lên chiếc váy của mình cho bữa tiệc.

The curtains in the community center were adorned with intricate braidings.

Các màn cửa tại trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những dải trang trí tinh xảo.

The traditional costumes were distinguished by their colorful braiding details.

Các trang phục truyền thống được phân biệt bởi chi tiết trang trí dây màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braiding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braiding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.