Bản dịch của từ Braiding trong tiếng Việt
Braiding

Braiding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của braid.
Present participle and gerund of braid.
She enjoys braiding her friends' hair in different styles.
Cô ấy thích bện tóc cho bạn bè bằng nhiều kiểu khác nhau.
Braiding is a popular activity during cultural festivals.
Việc bện tóc là một hoạt động phổ biến trong các lễ hội văn hóa.
The art of braiding has been passed down through generations.
Nghệ thuật bện tóc đã được truyền lại qua các thế hệ.
Dạng động từ của Braiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braiding |
Braiding (Noun)
Một sợi dây bện trang trí dùng để trang trí trên quần áo hoặc rèm cửa.
A braided trimming used as decoration on clothes or curtains.
She sewed a beautiful braiding onto her dress for the party.
Cô ấy may một dải trang trí đẹp lên chiếc váy của mình cho bữa tiệc.
The curtains in the community center were adorned with intricate braidings.
Các màn cửa tại trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những dải trang trí tinh xảo.
The traditional costumes were distinguished by their colorful braiding details.
Các trang phục truyền thống được phân biệt bởi chi tiết trang trí dây màu sắc.
Họ từ
Từ "braiding" xuất phát từ động từ "braid", có nghĩa là tết tóc hoặc kết hợp các phần để tạo thành một dây hoặc hoa văn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gắn liền với các hoạt động thủ công, như dây thừng hoặc len. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của việc kết nối các phần vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "braiding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "braidare", nghĩa là "bện" hoặc "dệt". Cấu trúc từ này bắt nguồn từ các ngôn ngữ Germanic, phản ánh nghệ thuật và kỹ năng tạo hình thông qua sự kết hợp. Trong lịch sử, việc bện tóc và các vật liệu khác đã được sử dụng trong nhiều nền văn hóa nhằm thể hiện bản sắc và thẩm mỹ. Ngày nay, từ "braiding" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh làm tóc mà còn mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật và thủ công khác.
Từ "braiding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do liên quan đến các chủ đề về thời trang, văn hóa và thủ công mỹ nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, "braiding" có thể được sử dụng để mô tả kỹ thuật tạo hình nghệ thuật hoặc thiết kế, thường liên quan đến việc kết hợp nhiều yếu tố khác nhau. Ở ngoài môi trường học thuật, từ này còn được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến việc làm tóc hoặc các hoạt động thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp