Bản dịch của từ Braiding trong tiếng Việt

Braiding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braiding(Noun)

bɹˈeidɪŋ
bɹˈeidɪŋ
01

Một sợi dây bện trang trí dùng để trang trí trên quần áo hoặc rèm cửa.

A braided trimming used as decoration on clothes or curtains.

Ví dụ

Braiding(Verb)

bɹˈeidɪŋ
bɹˈeidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của Braid.

Present participle and gerund of braid.

Ví dụ

Dạng động từ của Braiding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Braid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Braids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ