Bản dịch của từ Brame trong tiếng Việt
Brame

Brame (Noun)
Her brame towards the unjust treatment was evident in her protests.
Sự nổi giận của cô ấy trước sự xử lý bất công rõ ràng trong cuộc biểu tình của cô ấy.
The community's brame over the corruption scandal led to widespread outrage.
Sự phẫn nộ của cộng đồng về vụ bê bối tham nhũng dẫn đến sự phẫn nộ lan rộng.
His brame towards the authorities was fueled by the lack of accountability.
Sự tức giận của anh ấy trước các cơ quan chức năng được kích thích bởi sự thiếu trách nhiệm.
Từ "brame" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là trong việc mô tả âm thanh của con đực khi gọi bạn tình trong mùa sinh sản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và có thể ít gặp trong tiếng Anh American, nơi người ta thường dùng các thuật ngữ khác như "bugle" hoặc "bellow" để mô tả hành vi tương tự. Ngoài ra, "brame" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu về động vật học.
Từ "brame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brama", diễn tả hành động kêu la hoặc gào thét. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp. Đến nay, "brame" thường được áp dụng để diễn tả tiếng kêu của hươu cái trong mùa sinh sản. Sự chuyển đổi này từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của ngôn ngữ trong việc phản ánh hành vi tự nhiên của động vật.
Từ "brame" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "brame" được sử dụng để chỉ hành vi sinh sản của một số loài động vật, đặc biệt là hươu. Trong cuộc sống hằng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến động vật hoang dã hoặc nghiên cứu sinh thái. Do đó, mức độ sử dụng của từ này khá hạn chế và chuyên biệt.