Bản dịch của từ Brame trong tiếng Việt
Brame
Noun [U/C]
Brame (Noun)
bɹˈeim
bɹˈeim
Ví dụ
Her brame towards the unjust treatment was evident in her protests.
Sự nổi giận của cô ấy trước sự xử lý bất công rõ ràng trong cuộc biểu tình của cô ấy.
The community's brame over the corruption scandal led to widespread outrage.
Sự phẫn nộ của cộng đồng về vụ bê bối tham nhũng dẫn đến sự phẫn nộ lan rộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brame
Không có idiom phù hợp