Bản dịch của từ Brame trong tiếng Việt

Brame

Noun [U/C]

Brame (Noun)

bɹˈeim
bɹˈeim
01

(lỗi thời) niềm đam mê hoặc cảm xúc mãnh liệt; sự khó chịu.

(obsolete) intense passion or emotion; vexation.

Ví dụ

Her brame towards the unjust treatment was evident in her protests.

Sự nổi giận của cô ấy trước sự xử lý bất công rõ ràng trong cuộc biểu tình của cô ấy.

The community's brame over the corruption scandal led to widespread outrage.

Sự phẫn nộ của cộng đồng về vụ bê bối tham nhũng dẫn đến sự phẫn nộ lan rộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brame

Không có idiom phù hợp