Bản dịch của từ Vexation trong tiếng Việt
Vexation

Vexation (Noun)
Cái gì đó gây khó chịu, thất vọng, hoặc lo lắng.
Something that causes annoyance frustration or worry.
The noise pollution in the city is a vexation to residents.
Ùn tắc nhiễm ở thành phố làm phiền dân cư.
Ignoring the rules can lead to vexations during community meetings.
Bỏ qua các quy định có thể dẫn đến phiền toái trong cuộc họp cộng đồng.
Is dealing with bureaucratic procedures a vexation in your country?
Xử lý thủ tục hành chính có gây phiền toái ở nước bạn không?
The constant noise from construction sites is a vexation to residents.
Âm thanh liên tục từ các công trường xây dựng làm phiền các cư dân.
Ignoring feedback can lead to more vexation in social interactions.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến nhiều sự phiền muộn trong giao tiếp xã hội.
Vexation (Noun Countable)
Trường hợp về điều gì đó gây khó chịu, thất vọng hoặc lo lắng.
Instances of something that causes annoyance frustration or worry.
The constant noise from construction was a vexation to the residents.
Âm thanh liên tục từ việc xây dựng làm phiền cho cư dân.
Ignoring the rules of social distancing can lead to unnecessary vexation.
Bỏ qua các quy tắc về giữ khoảng cách xã hội có thể dẫn đến sự phiền toái không cần thiết.
Is dealing with bureaucracy a source of vexation for many students?
Việc đối phó với sự quan liêu có phải là nguồn gây phiền toái cho nhiều sinh viên không?
The constant noise from the construction site was a vexation.
Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền.
She found the lack of public transportation to be a vexation.
Cô ấy thấy việc thiếu phương tiện giao thông công cộng làm phiền.
Vexation (Verb)
The noisy construction site vexed the residents in the neighborhood.
Công trường xây dựng ồn ào làm phiền cư dân trong khu vực.
Ignoring safety regulations will only vex the authorities further.
Bỏ qua quy định an toàn chỉ làm phiền cơ quan chức năng hơn nữa.
Did the constant noise from the party vex your sleep last night?
Âm nhạc liên tục từ bữa tiệc làm phiền giấc ngủ của bạn đêm qua chứ?
The long wait for the IELTS results vexed the students.
Sự chờ đợi lâu dài kết quả IELTS làm phiền sinh viên.
Not being able to find a quiet place to study is vexation.
Không thể tìm được nơi yên tĩnh để học làm phiền.
Họ từ
Từ "vexation" có nghĩa là sự bực bội hoặc sự khó chịu, thường phát sinh từ một tình huống gây phiền toái hoặc lo âu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực. Phiên bản British và American English của "vexation" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "vexation" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết trang trọng ở cả hai ngôn ngữ.
Từ "vexation" xuất phát từ tiếng Latinh "vexatio", có nghĩa là sự quấy rối, hành hạ. "Vexatio" được hình thành từ động từ "vexare", có nghĩa là làm phiền hoặc làm khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, thể hiện sự khó chịu và bực bội. Ngày nay, "vexation" chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực khi gặp phải sự quấy rối hoặc khó khăn, phản ánh rõ ràng nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa của nó.
Từ "vexation" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể dùng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vexation" thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu, phiền toái trong giao tiếp xã hội, công việc hoặc trong các tình huống gây căng thẳng. Từ này thường được tìm thấy trong văn viết trang trọng, bao gồm văn chương và tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp