Bản dịch của từ Vexation trong tiếng Việt
Vexation

Vexation(Noun Countable)
Trường hợp về điều gì đó gây khó chịu, thất vọng hoặc lo lắng.
Instances of something that causes annoyance frustration or worry.
Vexation(Noun)
Cái gì đó gây khó chịu, thất vọng, hoặc lo lắng.
Something that causes annoyance frustration or worry.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vexation" có nghĩa là sự bực bội hoặc sự khó chịu, thường phát sinh từ một tình huống gây phiền toái hoặc lo âu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực. Phiên bản British và American English của "vexation" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "vexation" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết trang trọng ở cả hai ngôn ngữ.
Từ "vexation" xuất phát từ tiếng Latinh "vexatio", có nghĩa là sự quấy rối, hành hạ. "Vexatio" được hình thành từ động từ "vexare", có nghĩa là làm phiền hoặc làm khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, thể hiện sự khó chịu và bực bội. Ngày nay, "vexation" chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực khi gặp phải sự quấy rối hoặc khó khăn, phản ánh rõ ràng nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa của nó.
Từ "vexation" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể dùng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vexation" thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu, phiền toái trong giao tiếp xã hội, công việc hoặc trong các tình huống gây căng thẳng. Từ này thường được tìm thấy trong văn viết trang trọng, bao gồm văn chương và tài liệu học thuật.
Họ từ
Từ "vexation" có nghĩa là sự bực bội hoặc sự khó chịu, thường phát sinh từ một tình huống gây phiền toái hoặc lo âu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực. Phiên bản British và American English của "vexation" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "vexation" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết trang trọng ở cả hai ngôn ngữ.
Từ "vexation" xuất phát từ tiếng Latinh "vexatio", có nghĩa là sự quấy rối, hành hạ. "Vexatio" được hình thành từ động từ "vexare", có nghĩa là làm phiền hoặc làm khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, thể hiện sự khó chịu và bực bội. Ngày nay, "vexation" chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực khi gặp phải sự quấy rối hoặc khó khăn, phản ánh rõ ràng nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa của nó.
Từ "vexation" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể dùng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vexation" thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu, phiền toái trong giao tiếp xã hội, công việc hoặc trong các tình huống gây căng thẳng. Từ này thường được tìm thấy trong văn viết trang trọng, bao gồm văn chương và tài liệu học thuật.
