Bản dịch của từ Branch library trong tiếng Việt

Branch library

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branch library (Noun)

bɹˈæntʃ lˈaɪbɹɛɹˌi
bɹˈæntʃ lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một thư viện nhỏ hơn và hoạt động như một phần của hệ thống lớn hơn cùng với một số thư viện khác.

A library that is smaller and operates as part of a larger system with several other libraries.

Ví dụ

The branch library in Lincoln serves the community with limited resources.

Thư viện chi nhánh ở Lincoln phục vụ cộng đồng với tài nguyên hạn chế.

The branch library does not have enough books for high school students.

Thư viện chi nhánh không có đủ sách cho học sinh trung học.

Is the branch library open on weekends for local residents?

Thư viện chi nhánh có mở cửa vào cuối tuần cho cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branch library/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branch library

Không có idiom phù hợp