Bản dịch của từ Braveheart trong tiếng Việt

Braveheart

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braveheart (Noun)

bɹˈeɪvhɑɹt
bɹˈeɪvhɑɹt
01

Một người dũng cảm hoặc không sợ hãi.

A brave or fearless person.

Ví dụ

She is a braveheart who always stands up for social justice.

Cô ấy là một người dũng cảm luôn ủng hộ công lý xã hội.

Not everyone can be a braveheart willing to fight for change.

Không phải ai cũng có thể là một người dũng cảm sẵn lòng chiến đấu cho sự thay đổi.

Is being a braveheart a necessary quality for a social activist?

Việc trở thành một người dũng cảm có phải là một phẩm chất cần thiết cho một nhà hoạt động xã hội không?

Braveheart (Adjective)

bɹˈeɪvhɑɹt
bɹˈeɪvhɑɹt
01

Thể hiện sự can đảm hoặc dũng cảm.

Showing courage or bravery.

Ví dụ

She wrote a braveheart essay about overcoming fear in IELTS.

Cô ấy đã viết một bài luận về việc vượt qua nỗi sợ hãi trong kỳ thi IELTS.

He couldn't deliver a braveheart speech due to nervousness during speaking.

Anh ấy không thể thuyết trình một bài phát biểu dũng cảm vì lo lắng trong phần nói.

Did you find any braveheart examples in the IELTS writing samples?

Bạn có tìm thấy bất kỳ ví dụ nào về sự dũng cảm trong các mẫu viết IELTS không?

Braveheart (Noun Countable)

bɹˈeɪvhɑɹt
bɹˈeɪvhɑɹt
01

Một người can đảm và dũng cảm.

A person who is courageous and valiant.

Ví dụ

She is a true braveheart, always standing up for what's right.

Cô ấy là một người dũng cảm thực sự, luôn ủng hộ cái đúng.

Not everyone can be a braveheart in the face of adversity.

Không phải ai cũng có thể trở thành một người dũng cảm trước khó khăn.

Is being a braveheart a quality that can be developed?

Việc trở thành một người dũng cảm có phải là một phẩm chất có thể phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braveheart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braveheart

Không có idiom phù hợp