Bản dịch của từ Braveheart trong tiếng Việt
Braveheart

Braveheart (Noun)
Một người dũng cảm hoặc không sợ hãi.
A brave or fearless person.
She is a braveheart who always stands up for social justice.
Cô ấy là một người dũng cảm luôn ủng hộ công lý xã hội.
Not everyone can be a braveheart willing to fight for change.
Không phải ai cũng có thể là một người dũng cảm sẵn lòng chiến đấu cho sự thay đổi.
Is being a braveheart a necessary quality for a social activist?
Việc trở thành một người dũng cảm có phải là một phẩm chất cần thiết cho một nhà hoạt động xã hội không?
Braveheart (Adjective)
She wrote a braveheart essay about overcoming fear in IELTS.
Cô ấy đã viết một bài luận về việc vượt qua nỗi sợ hãi trong kỳ thi IELTS.
He couldn't deliver a braveheart speech due to nervousness during speaking.
Anh ấy không thể thuyết trình một bài phát biểu dũng cảm vì lo lắng trong phần nói.
Did you find any braveheart examples in the IELTS writing samples?
Bạn có tìm thấy bất kỳ ví dụ nào về sự dũng cảm trong các mẫu viết IELTS không?
Braveheart (Noun Countable)
She is a true braveheart, always standing up for what's right.
Cô ấy là một người dũng cảm thực sự, luôn ủng hộ cái đúng.
Not everyone can be a braveheart in the face of adversity.
Không phải ai cũng có thể trở thành một người dũng cảm trước khó khăn.
Is being a braveheart a quality that can be developed?
Việc trở thành một người dũng cảm có phải là một phẩm chất có thể phát triển không?
"Braveheart" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người có lòng dũng cảm, nhưng cụ thể hơn, nó còn là tên của một bộ phim nổi tiếng, ra mắt năm 1995, kể về William Wallace, một nhà lãnh đạo trong cuộc chiến chống lại ách thống trị của Anh tại Scotland. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong văn hóa Anh, "Braveheart" đặc biệt gắn liền với hình tượng heroism và đấu tranh cho tự do.
Từ "braveheart" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "brave" mang nghĩa "dũng cảm" và "heart" có nghĩa là "tim". Cả hai thành phần này đều được xuất phát từ các từ gốc tiếng Latin và tiếng Đức cổ. "Brave" bắt nguồn từ từ Latin "bravus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "kiêu ngạo", trong khi "heart" từ chữ Latin "cor". Hiện tại, "braveheart" thường được dùng để chỉ một người có tinh thần dũng cảm, thể hiện sự kiên cường và tâm hồn mạnh mẽ, đặc biệt được cảm nhận qua các tác phẩm văn học và điện ảnh.
Từ "braveheart" không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến văn hóa đại chúng và phim ảnh, cụ thể là trong bộ phim nổi tiếng "Braveheart". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người dũng cảm, có tinh thần kiên cường trong chiến đấu hoặc đấu tranh cho lý tưởng. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về lịch sử, văn hóa và chủ nghĩa anh hùng.