Bản dịch của từ Breach of contract trong tiếng Việt

Breach of contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breach of contract (Noun)

bɹˈitʃ ˈʌv kˈɑntɹˌækt
bɹˈitʃ ˈʌv kˈɑntɹˌækt
01

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến việc không thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ hoặc điều khoản của hợp đồng.

A legal term referring to the failure to fulfill the obligations or terms of a contract.

Ví dụ

The company faced a breach of contract with its supplier last year.

Công ty đã gặp phải vi phạm hợp đồng với nhà cung cấp năm ngoái.

There was no breach of contract in the recent partnership agreement.

Không có vi phạm hợp đồng trong thỏa thuận hợp tác gần đây.

Is a breach of contract common in social service agreements?

Vi phạm hợp đồng có phổ biến trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breach of contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breach of contract

Không có idiom phù hợp