Bản dịch của từ Breach of contract trong tiếng Việt
Breach of contract
Noun [U/C]
Breach of contract (Noun)
Ví dụ
The company faced a breach of contract with its supplier last year.
Công ty đã gặp phải vi phạm hợp đồng với nhà cung cấp năm ngoái.
There was no breach of contract in the recent partnership agreement.
Không có vi phạm hợp đồng trong thỏa thuận hợp tác gần đây.
Is a breach of contract common in social service agreements?
Vi phạm hợp đồng có phổ biến trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breach of contract
Không có idiom phù hợp