Bản dịch của từ Breach of contract trong tiếng Việt
Breach of contract

Breach of contract (Noun)
The company faced a breach of contract with its supplier last year.
Công ty đã gặp phải vi phạm hợp đồng với nhà cung cấp năm ngoái.
There was no breach of contract in the recent partnership agreement.
Không có vi phạm hợp đồng trong thỏa thuận hợp tác gần đây.
Is a breach of contract common in social service agreements?
Vi phạm hợp đồng có phổ biến trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội không?
"Brech of contract" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Hành động này có thể dẫn đến yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc buộc bên vi phạm thực hiện nghĩa vụ của mình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ pháp lý có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc quy trình pháp lý.
Cụm từ "breach of contract" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brécier" có nghĩa là "phá vỡ", và "contract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractus", mang nghĩa là "thỏa thuận". Lịch sử pháp luật thương mại đã xác lập ranh giới rõ ràng giữa nghĩa vụ và quyền lợi của các bên liên quan. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự vi phạm các điều khoản đã được thỏa thuận, dẫn đến những hệ quả pháp lý nghiêm trọng trong các giao dịch thương mại.
"Các vi phạm hợp đồng" là một cụm từ pháp lý thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần writing và reading. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao nhưng lại chủ yếu liên quan đến các chủ đề về kinh tế, luật pháp và quản trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, khi một bên không thực hiện nghĩa vụ theo thỏa thuận, dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp