Bản dịch của từ Bread and butter trong tiếng Việt
Bread and butter

Bread and butter (Noun)
Sinh kế hoặc nguồn thu nhập chính của một người.
A persons livelihood or main source of income.
Teaching is my bread and butter; I love helping students succeed.
Giảng dạy là nguồn sống của tôi; tôi thích giúp học sinh thành công.
Many artists struggle; their art is not always their bread and butter.
Nhiều nghệ sĩ gặp khó khăn; nghệ thuật của họ không phải lúc nào cũng là nguồn sống.
Is your job your bread and butter or just a side gig?
Công việc của bạn có phải là nguồn sống hay chỉ là công việc phụ?
Cụm từ "bread and butter" trong tiếng Anh mang nghĩa ẩn dụ chỉ nguồn thu nhập chính hoặc công việc thiết yếu của một người, thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp mang lại lợi nhuận ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự thay đổi về cách phát âm hay hình thức viết so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể linh hoạt hơn trong ngữ cảnh hàng ngày ở Mỹ.
Cụm từ "bread and butter" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với nguồn gốc từ việc mô tả thực phẩm cơ bản trong chế độ ăn uống hàng ngày. "Bread" (bánh mì) và "butter" (bơ) được xem là hai món ăn thiết yếu, tượng trưng cho sự sống còn và ổn định kinh tế. Ngày nay, cụm từ này không chỉ ám chỉ đồ ăn mà còn tượng trưng cho nguồn thu nhập chính hoặc những điều thiết yếu trong cuộc sống, phản ánh sự liên kết giữa nhu cầu vật chất và tinh thần của con người.
Cụm từ "bread and butter" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, để chỉ những nhu cầu cơ bản hoặc nguồn sinh hoạt chính. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công việc, nguồn thu nhập hoặc những yếu tố thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện sự cần thiết và ưu tiên trong các quyết định cá nhân hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
