Bản dịch của từ Breadstick trong tiếng Việt
Breadstick
Breadstick (Noun)
We enjoyed breadsticks at the social event last Friday.
Chúng tôi đã thưởng thức bánh mì que tại sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
Many people did not eat breadsticks during the party.
Nhiều người đã không ăn bánh mì que trong bữa tiệc.
Did you try the homemade breadsticks at the gathering?
Bạn đã thử bánh mì que tự làm tại buổi gặp mặt chưa?
Bánh mì que, hay còn gọi là breadstick trong tiếng Anh, là một loại bánh mì dài, mỏng, thường được làm từ bột mì, nước, muối và men. Loại bánh này phổ biến trong ẩm thực Ý và được phục vụ như một món ăn nhẹ hoặc món ăn kèm. Trong tiếng Anh, từ "breadstick" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "breadstick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bread" (bánh mì) và "stick" (que, thanh). Từ "bread" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *braudą, có nghĩa là "hơi nở" hoặc "bánh", trong khi "stick" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sticca". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19, dùng để chỉ loại bánh mì dài, mỏng, thường được ăn kèm với súp hoặc salad, phản ánh sự phát triển trong ẩm thực và cách trình bày món ăn.
Từ "breadstick" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường ưu tiên các thuật ngữ chung hơn là các món ăn cụ thể. Trong bối cảnh hội thoại và viết, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về ẩm thực, thực đơn hoặc các sự kiện xã hội như bữa ăn ngoài trời và tiệc tùng. Tuy nhiên, do tính chất cụ thể của nó, "breadstick" không được sử dụng phổ biến trong văn cảnh học thuật rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp