Bản dịch của từ Bready trong tiếng Việt
Bready
Bready (Adjective)
Giống như bánh mì.
Resembling bread.
The bready aroma filled the room during the community baking event.
Mùi thơm giống bánh mì tràn ngập căn phòng trong sự kiện nướng bánh.
The soup is not bready; it is too watery for my taste.
Món súp không giống bánh mì; nó quá loãng theo khẩu vị của tôi.
Is the new dish bready like the famous French baguette?
Món ăn mới có giống bánh mì như bánh baguette Pháp nổi tiếng không?
Đầy đủ hoặc chứa một lượng lớn bánh mì.
Full of or containing a large quantity of bread.
The bready rolls at the community event were very popular among attendees.
Những ổ bánh mì đầy đặn tại sự kiện cộng đồng rất được yêu thích.
The sandwiches were not bready enough for the hungry guests at the picnic.
Những chiếc bánh sandwich không đủ đầy đặn cho những vị khách đói tại buổi picnic.
Are the bready items at the local market fresh and tasty?
Các món ăn đầy đặn tại chợ địa phương có tươi ngon không?
Tính từ "bready" có nghĩa liên quan đến bánh hoặc có đặc điểm giống như bánh, thường chỉ về kết cấu hoặc hình thức mềm mại, xốp của thực phẩm. Trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các món ăn có cảm giác giống như ăn bánh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong và đặc điểm văn hóa ẩm thực của từng khu vực.
Từ "bready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bread", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "braitum", mang nghĩa là "bánh mì". Từ này có liên quan đến từ La Tinh "panis", cũng chỉ bánh mì. Lịch sử từ "bready" bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để mô tả thứ gì đó có tính chất giống như bánh mì, thường là mềm mại và xốp. Ngày nay, "bready" được sử dụng để chỉ các món ăn có cảm giác hoặc hương vị giống như bánh mì, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "bready" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả kết cấu của thực phẩm, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, "bready" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, miêu tả các loại bánh và sản phẩm từ bột.