Bản dịch của từ Bready trong tiếng Việt
Bready

Bready(Adjective)
Giống như bánh mì.
Resembling bread.
Đầy đủ hoặc chứa một lượng lớn bánh mì.
Full of or containing a large quantity of bread.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính từ "bready" có nghĩa liên quan đến bánh hoặc có đặc điểm giống như bánh, thường chỉ về kết cấu hoặc hình thức mềm mại, xốp của thực phẩm. Trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các món ăn có cảm giác giống như ăn bánh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong và đặc điểm văn hóa ẩm thực của từng khu vực.
Từ "bready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bread", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "braitum", mang nghĩa là "bánh mì". Từ này có liên quan đến từ La Tinh "panis", cũng chỉ bánh mì. Lịch sử từ "bready" bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để mô tả thứ gì đó có tính chất giống như bánh mì, thường là mềm mại và xốp. Ngày nay, "bready" được sử dụng để chỉ các món ăn có cảm giác hoặc hương vị giống như bánh mì, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "bready" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả kết cấu của thực phẩm, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, "bready" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, miêu tả các loại bánh và sản phẩm từ bột.
Tính từ "bready" có nghĩa liên quan đến bánh hoặc có đặc điểm giống như bánh, thường chỉ về kết cấu hoặc hình thức mềm mại, xốp của thực phẩm. Trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các món ăn có cảm giác giống như ăn bánh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong và đặc điểm văn hóa ẩm thực của từng khu vực.
Từ "bready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bread", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "braitum", mang nghĩa là "bánh mì". Từ này có liên quan đến từ La Tinh "panis", cũng chỉ bánh mì. Lịch sử từ "bready" bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để mô tả thứ gì đó có tính chất giống như bánh mì, thường là mềm mại và xốp. Ngày nay, "bready" được sử dụng để chỉ các món ăn có cảm giác hoặc hương vị giống như bánh mì, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "bready" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả kết cấu của thực phẩm, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, "bready" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, miêu tả các loại bánh và sản phẩm từ bột.
