Bản dịch của từ Bready trong tiếng Việt

Bready

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bready (Adjective)

01

Giống như bánh mì.

Resembling bread.

Ví dụ

The bready aroma filled the room during the community baking event.

Mùi thơm giống bánh mì tràn ngập căn phòng trong sự kiện nướng bánh.

The soup is not bready; it is too watery for my taste.

Món súp không giống bánh mì; nó quá loãng theo khẩu vị của tôi.

Is the new dish bready like the famous French baguette?

Món ăn mới có giống bánh mì như bánh baguette Pháp nổi tiếng không?

02

Đầy đủ hoặc chứa một lượng lớn bánh mì.

Full of or containing a large quantity of bread.

Ví dụ

The bready rolls at the community event were very popular among attendees.

Những ổ bánh mì đầy đặn tại sự kiện cộng đồng rất được yêu thích.

The sandwiches were not bready enough for the hungry guests at the picnic.

Những chiếc bánh sandwich không đủ đầy đặn cho những vị khách đói tại buổi picnic.

Are the bready items at the local market fresh and tasty?

Các món ăn đầy đặn tại chợ địa phương có tươi ngon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bready cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bready

Không có idiom phù hợp