Bản dịch của từ Bready trong tiếng Việt
Bready
Bready (Adjective)
Giống như bánh mì.
Resembling bread.
The bready aroma filled the room during the community baking event.
Mùi thơm giống bánh mì tràn ngập căn phòng trong sự kiện nướng bánh.
The soup is not bready; it is too watery for my taste.
Món súp không giống bánh mì; nó quá loãng theo khẩu vị của tôi.
Is the new dish bready like the famous French baguette?
Món ăn mới có giống bánh mì như bánh baguette Pháp nổi tiếng không?
Đầy đủ hoặc chứa một lượng lớn bánh mì.
Full of or containing a large quantity of bread.
The bready rolls at the community event were very popular among attendees.
Những ổ bánh mì đầy đặn tại sự kiện cộng đồng rất được yêu thích.
The sandwiches were not bready enough for the hungry guests at the picnic.
Những chiếc bánh sandwich không đủ đầy đặn cho những vị khách đói tại buổi picnic.
Are the bready items at the local market fresh and tasty?
Các món ăn đầy đặn tại chợ địa phương có tươi ngon không?