Bản dịch của từ Break the record trong tiếng Việt
Break the record

Break the record (Idiom)
Làm tốt hơn thành tích tốt nhất trước đó trong một môn thể thao hoặc hoạt động khác.
To do better than the best previous performance in a sport or other activity.
She broke the record for the longest charity run.
Cô ấy đã phá kỷ lục về cuộc chạy từ thiện dài nhất.
The team broke the record for the highest fundraising amount.
Đội đã phá kỷ lục về số tiền quyên góp cao nhất.
He hopes to break the record for the most blood donations.
Anh ấy hy vọng sẽ phá kỷ lục về số lần hiến máu nhiều nhất.
Cụm từ "break the record" có nghĩa là vượt qua thành tích hoặc kỷ lục đã được thiết lập trước đó trong một lĩnh vực nhất định, thường liên quan đến thể thao hoặc nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, thể hiện trong âm điệu và nhấn âm giữa hai vùng ngôn ngữ.
Cụm từ "break the record" xuất phát từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong tiếng Anh cổ, từ "record" từ "recordare" mang ý nghĩa "nhớ lại" hoặc "ghi lại". Trong bối cảnh thể thao và các lĩnh vực cạnh tranh, việc "phá kỷ lục" biểu thị hành động vượt qua một thành tích đã được ghi nhận trước đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cố gắng vượt qua giới hạn cá nhân và sự công nhận trong xã hội.
Cụm từ "break the record" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thí sinh mô tả các thành tích thể thao hoặc thành tựu cá nhân. Tần suất xuất hiện cao trong các bối cảnh thể thao, khoa học, và nghiên cứu, nhằm chỉ hành động vượt qua giới hạn đã đặt ra trước đó. Cụm từ này thể hiện sự cạnh tranh và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp