Bản dịch của từ Breakfasting trong tiếng Việt

Breakfasting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakfasting (Verb)

bɹˈɛkfəstɨŋ
bɹˈɛkfəstɨŋ
01

Ăn sáng.

Have breakfast.

Ví dụ

They are breakfasting together at a cafe in downtown Chicago.

Họ đang ăn sáng cùng nhau tại một quán cà phê ở trung tâm Chicago.

She is not breakfasting alone; her friends are joining her.

Cô ấy không ăn sáng một mình; bạn bè của cô ấy đang tham gia.

Are you breakfasting with your family this weekend?

Bạn có ăn sáng với gia đình vào cuối tuần này không?

Breakfasting (Noun)

bɹˈɛkfəstɨŋ
bɹˈɛkfəstɨŋ
01

Một bữa ăn vào buổi sáng, ngày đầu tiên.

A meal eaten in the morning the first of the day.

Ví dụ

Many families enjoy breakfasting together on Sunday mornings at home.

Nhiều gia đình thích ăn sáng cùng nhau vào sáng Chủ nhật tại nhà.

They do not like breakfasting alone in the busy café.

Họ không thích ăn sáng một mình trong quán cà phê đông đúc.

Do you prefer breakfasting at home or in a restaurant?

Bạn thích ăn sáng ở nhà hay trong nhà hàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakfasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I come home at 7 a. m, and eat my which my mother prepares for me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, while the rich have a proper the underprivileged would just have some bread and butter [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I'm trying to lead a healthy lifestyle, so is very important to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That's not something I often think about, but maybe having a carefully prepared is a wiser option [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Breakfasting

Không có idiom phù hợp