Bản dịch của từ Breakfasting trong tiếng Việt
Breakfasting

Breakfasting (Verb)
Ăn sáng.
Have breakfast.
They are breakfasting together at a cafe in downtown Chicago.
Họ đang ăn sáng cùng nhau tại một quán cà phê ở trung tâm Chicago.
She is not breakfasting alone; her friends are joining her.
Cô ấy không ăn sáng một mình; bạn bè của cô ấy đang tham gia.
Are you breakfasting with your family this weekend?
Bạn có ăn sáng với gia đình vào cuối tuần này không?
Breakfasting (Noun)
Many families enjoy breakfasting together on Sunday mornings at home.
Nhiều gia đình thích ăn sáng cùng nhau vào sáng Chủ nhật tại nhà.
They do not like breakfasting alone in the busy café.
Họ không thích ăn sáng một mình trong quán cà phê đông đúc.
Do you prefer breakfasting at home or in a restaurant?
Bạn thích ăn sáng ở nhà hay trong nhà hàng?
Họ từ
Từ "breakfasting" không phải là một từ chính thống trong tiếng Anh; nó có thể được hiểu như động từ phân từ của "breakfast" (bữa sáng). "Breakfast" chỉ việc ăn bữa sáng, một bữa ăn đầu tiên trong ngày thường diễn ra vào buổi sáng. Ở Anh và Mỹ, "breakfast" được phát âm khác nhau một chút: tiếng Anh Anh /ˈbrekfəst/ và tiếng Anh Mỹ /ˈbrɛkfəst/. Tuy nhiên, từ này được sử dụng thống nhất trong cả hai ngữ cảnh văn hóa mà không có sự khác biệt về nghĩa.
"Breakfast" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “break fast”, có nghĩa là "ngắt quãng sự nhịn ăn". Từ này được hình thành từ hai phần: “break” (ngắt, phá hủy) và “fast” (nhịn ăn). Thời kỳ trung cổ, bữa ăn này thường được xem là bữa ăn đầu tiên của ngày, nhằm kết thúc thời gian nhịn ăn qua đêm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với hành động cung cấp năng lượng cho cơ thể sau một khoảng thời gian không ăn uống.
Từ "breakfasting" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, từ "breakfast" được sử dụng rộng rãi để chỉ bữa ăn sáng. Trong những ngữ cảnh khác, "breakfasting" có thể được hiểu theo nghĩa đen là hành động ăn sáng hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến bữa sáng, nhưng thường không được sử dụng trong những diễn ngôn chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



